Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3606/8

3612/8

3604/8

361

3612/8

May'17

367

3676/8

3666/8

3676/8

3674/8

Jul'17

3736/8

3744/8

3736/8

3744/8

3742/8

Sep'17

380

3806/8

380

3806/8

3806/8

Dec'17

388

3884/8

3876/8

3884/8

3884/8

Mar'18

396

396

396

396

397

May'18

402

402

402

402

4022/8

Jul'18

406

406

406

406

4064/8

Sep'18

-

-

-

4016/8*

4016/8

Dec'18

4014/8

4014/8

4012/8

4012/8*

4024/8

Mar'19

-

-

-

410*

410

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Sep'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Dec'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

 Nguồn: Tradingcharts.com