Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

3446/8

3464/8

3434/8

345

344

Sep'16

3506/8

3524/8

349

349

3506/8

Dec'16

3574/8

3592/8

3556/8

3556/8

358

Mar'17

3666/8

3686/8

3652/8

3652/8

3674/8

May'17

3726/8

3734/8

3722/8

3734/8

373

Jul'17

3774/8

3782/8

3764/8

3764/8

3776/8

Sep'17

377

377

3764/8

3764/8

377

Dec'17

382

382

3806/8

381

3826/8

Mar'18

-

-

-

3914/8*

3914/8

May'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Jul'18

-

-

-

4014/8*

4014/8

Sep'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Dec'18

-

-

-

3974/8*

3974/8

Jul'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Dec'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com