Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

380

380

3776/8

3776/8

3816/8

Sep'17

3902/8

3904/8

3856/8

386

392

Dec'17

402

4024/8

3974/8

3974/8

404

Mar'18

4112/8

4114/8

407

407

4132/8

May'18

4154/8

4156/8

4124/8

4124/8

4182/8

Jul'18

421

421

4166/8

4166/8

4226/8

Sep'18

4142/8

4142/8

4082/8

411

416

Dec'18

4194/8

4194/8

4132/8

416

421

Mar'19

-

-

-

4272/8*

4272/8

May'19

-

-

-

431*

431

Jul'19

-

-

-

4344/8*

4344/8

Sep'19

-

-

-

423*

423

Dec'19

-

-

-

4186/8*

4186/8

Nguồn: Tradingcharts.com