Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá USD
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương gia cầm (Poultry Meat And Bone Meal)
|
TAN
|
550
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Thịt Xương Bò. hàng phù hợp với thông tư 26/2012 BNNPTNT.
|
KG
|
0
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (POULTRY MEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xương bò (đã qua sử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). Độ ẩm 5.98%, protein 45.68%, không có E.coli,Salmonella
|
KG
|
0
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương bò (Bovine Meat And Bone Meal)
|
TAN
|
465
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc gia cầm: Bột thịt xương gia cầm , melamin không có (Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9, trang 3.
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương bò
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
BÔT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gia cầm ( Poultry by Product meal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: MJS-256/17-PM65/SFT-SLB
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá sấy khô (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dùng cho gia cầm) (có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo trọng lượng) Phù hợp với thông tư 26 của BNN&PTNT
|
TAN
|
100
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Bột cá (Steam Dried Fish Meal) là nguyên liêu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: YFM/EXQ/002/17-18
|
TAN
|
1,152
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (Fishmeal) là nguyên liêu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: PI/838
|
TAN
|
1,172
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột cá (Peruvian Fishmeal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: 20170914
|
TAN
|
1,352
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (POULTRY MEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá dùng sản xuất thức ăn cho động vật ( trừ loài nhai lại ). Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012.
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Bột cá, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTN, hàm lượng protein trên 60%.Hàng mới 100%.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm ( trừ loài nhai lại ). Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012.
|
TAN
|
1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN- BỘT GAN MỰC
|
TAN
|
610
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: DỊCH GAN MỰC - SQUID LIVER PASTE
|
TAN
|
850
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT GAN MỰC - SQUID LIVER POWDER, PROTEIN: 43,86%; ĐỘ ẨM: 8,74%, SALMONELLA AND E-COLI NEGATIVE
|
TAN
|
794
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI )
|
TAN
|
186
|
CANG QTE LONG AN S1
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp số thứ tự 03 trong TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
170
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Cám mỳ viên nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
189
|
CANG HON GAI (Q.N)
|
CFR
|
Cám mỳ (Wheat Bran) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
175
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Cám Mì ,dùng làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
182
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám mỳ bột - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, STT số 3 trên thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
200
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Cám mì viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp tiêu chuẩn QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
|
KG
|
0
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Cám mì viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%
|
TAN
|
168
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp số thứ tự 03 trong TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
175
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Cám mì dùng chế biến thức ăn gia súc
|
TAN
|
180
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp số thứ tự 03 trong TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
193
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Cám mỳ, nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp tiêu chuẩn QCVN 01-78 : 2011/BNNPTNT.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Cám gạo trích ly (Deoiled Rice Bran Extraction) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT- hàng mới 100%.
|
KG
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Bột gluten ngô (CGM)-Corn Gluten Meal, Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyen lieu SXTA chan nuoi: BOT GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN MEAL)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyen lieu SXTA chan nuoi: GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN FEED)
|
TAN
|
148
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gluten ngô - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2012 TT BNNPTNT, hàng bao trong container 40kg/bao.
|
TAN
|
153
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
149
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS(Distillers dried grains with solubles).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTNT thuộc dòng 4245
|
KG
|
0
|
PTSC DINH VU
|
C&F
|
Bã ngô (DDGS - Distillers dried grains with solubles).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi dành cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTNT thuộc dòng 4245
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Bã ngô - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK theo thông tư 26/2012/TT BNNPTNT. Lấy mẫu giám định theo TK: 101601423340 (12/09/2017)
|
TAN
|
236
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Dried Distillers Grains with Solubles (Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc- DDGS).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN
|
TAN
|
243
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Khô Dầu Đậu Tương ( hàng xá trong hầm tàu).Hàng nhập khẩu phù hợp với Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
346
|
CANG SP-PSA (V.TAU)
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi : Khô dầu đậu nành (Soyabean Meal).Hàng NK phù hợp theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.Khoản giảm giá: 1,823.42USD
|
TAN
|
384
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
CIF
|
Khô dầu đậu tương( nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi) nhập khẩu phù hợp theo thông tư 26/2012/TT-BNN&PTNT ngày 25/06/2013
|
USD
|
365
|
CANG SP-PSA (V.TAU)
|
C&F
|
Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal): Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật ( độ ẩm :12,44 %)
|
TAN
|
379
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (MYCOFIX PLUS) Hàng mới 100%
|
KG
|
5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất phụ gia bổ trợ trong SX TACN gia súc gia cầm: LEVUCELL SB 10 ME TITAN. Nhà sản xuất: F.X WIENINGER GmbH.
|
KG
|
25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT, dòng 4247
|
TAN
|
380
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất bổ sung (Compound Premix 2033 For Fish) là nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ; Contract : HT20171011-SL (L2)
|
TAN
|
5,140
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
IntelliBond Z (Zinc Hydroxychloride) - Chất phụ gia bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
KG
|
7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc - thủy sản: BIO PEPTIDE-S , PROTEIN 50,18%; ĐỘ ẨM 7,66%; AFLATOXIN<10PPB, XƠ THÔ 2,99%, BO THƠ 1,78%
|
TAN
|
640
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất bổ sung ( Aqua-vita ) Dùng để sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
MCP ( Monocalcium phosphate) (50 kg/bao) : Chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, chứa Calcium hydrogen phosphate hydrate, canxi carbonat, sắt sulfat và canxi sunphat, dạng bột
|
TAN
|
455
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nuklospray S20-20 ( 25kg/bao) : Chế phẩm dùng làm thức ăn bổ sung cho lợn con, thành phần đường, lactose, protein, chất béo,.... dạng bột
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
FISH SOLUBLE LIQUID FOR FEED PURPOSE ( Dịch cá - chất bổ sung đạm cá trong sản xuất thức ăn chăn nuôi . Nhập khẩu theo trang 200 mục 2175 thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 )
|
TAN
|
19,999
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất tổng hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi ZINC OXIDE (FEED GRADE)
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|