Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2529

2533

2444

2454

2529

Sep'18

2581

2588

2504

2507

2584

Dec'18

2596

2605

2530

2533

2607

Mar'19

2597

2602

2530

2532

2605

May'19

2592

2595

2521

2523

2598

Jul'19

2592

2595

2520

2522

2597

Sep'19

2598

2598

2525

2527

2603

Dec'19

2605

2607

2530

2532

2608

Mar'20

-

2537

2537

2537

2612

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

120,40

124,05

120,25

123,70

120,30

Sep'18

122,55

126,15

122,55

125,90

122,50

Dec'18

126,10

129,70

126,10

129,45

126,05

Mar'19

129,60

133,00

129,55

132,85

129,45

May'19

131,75

135,15

131,75

135,10

131,65

Jul'19

134,15

137,05

134,15

137,05

133,60

Sep'19

136,00

138,85

136,00

138,85

135,45

Dec'19

138,60

141,40

138,60

141,40

138,00

Mar'20

142,80

144,00

142,45

144,00

140,55

May'20

-

145,65

145,65

145,65

142,20

Jul'20

-

147,25

147,25

147,25

143,80

Sep'20

-

148,80

148,80

148,80

145,35

Dec'20

-

151,00

151,00

151,00

147,55

Mar'21

-

153,30

153,30

153,30

149,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

93,16

93,34

92,77

93,30

93,15

Oct'18

93,00

93,00

93,00

93,00

93,35

Dec'18

91,62

91,79

91,27

91,72

91,64

Mar'19

90,86

90,95

90,57

90,90

90,86

May'19

90,18

90,33

90,15

90,28

90,48

Jul'19

89,98

89,98

89,98

89,98

90,25

Oct'19

-

-

-

85,43 *

85,43

Dec'19

80,25

80,25

80,25

80,25

80,34

Mar'20

-

-

-

80,07 *

80,07

May'20

-

-

-

79,73 *

79,73

Jul'20

-

-

-

79,64 *

79,64

Oct'20

-

-

-

78,11 *

78,11

Dec'20

-

-

-

76,30 *

76,30

Mar'21

-

-

-

76,20 *

76,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,58

12,85

12,57

12,79

12,60

Oct'18

12,81

13,08

12,80

13,02

12,82

Mar'19

13,58

13,84

13,58

13,80

13,60

May'19

13,57

13,89

13,57

13,85

13,63

Jul'19

13,63

13,92

13,63

13,89

13,67

Oct'19

13,71

14,02

13,71

13,99

13,78

Mar'20

14,21

14,43

14,21

14,43

14,24

May'20

14,15

14,37

14,15

14,36

14,19

Jul'20

14,15

14,37

14,15

14,33

14,18

Oct'20

14,39

14,49

14,39

14,46

14,32

Mar'21

-

14,77

14,77

14,77

14,63