Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2012

2056

2003

2010

2019

Mar'19

2037

2074

2026

2034

2041

May'19

2054

2090

2044

2053

2057

Jul'19

2075

2110

2065

2074

2077

Sep'19

2095

2126

2083

2093

2095

Dec'19

2117

2148

2107

2114

2117

Mar'20

2132

2134

2123

2129

2132

May'20

2147

2147

2135

2139

2140

Jul'20

2151

2153

2151

2152

2154

Sep'20

2171

2171

2163

2163

2163

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

106,15

108,80

104,80

106,95

106,60

Mar'19

109,50

112,20

108,25

110,40

110,05

May'19

112,40

114,55

110,70

112,80

112,40

Jul'19

114,15

116,95

113,10

115,20

114,80

Sep'19

116,65

119,25

115,40

117,50

117,10

Dec'19

120,15

122,55

118,75

120,85

120,45

Mar'20

123,00

125,65

122,00

124,05

123,70

May'20

125,00

126,95

124,45

126,10

125,70

Jul'20

127,45

129,20

127,45

127,80

127,40

Sep'20

129,15

130,85

129,15

129,45

129,05

Dec'20

131,80

133,35

131,80

132,00

131,65

Mar'21

134,50

134,65

134,50

134,65

134,30

May'21

136,40

136,50

136,40

136,50

136,10

Jul'21

138,30

138,30

138,30

138,30

137,90

Sep'21

141,40

141,40

140,35

140,35

139,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

76,39 *

76,39

Dec'18

76,00

76,17

76,00

76,11

76,00

Mar'19

76,84

77,00

76,84

77,00

76,82

May'19

77,85

77,85

77,85

77,85

77,69

Jul'19

-

-

-

78,46 *

78,46

Oct'19

-

-

-

75,89 *

75,89

Dec'19

-

-

-

75,48 *

75,48

Mar'20

-

-

-

76,35 *

76,35

May'20

-

-

-

76,86 *

76,86

Jul'20

-

-

-

77,10 *

77,10

Oct'20

-

-

-

74,90 *

74,90

Dec'20

-

-

-

73,85 *

73,85

Mar'21

-

-

-

73,98 *

73,98

May'21

-

-

-

74,60 *

74,60

Jul'21

-

-

-

74,19 *

74,19

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,23

12,36

12,05

12,33

12,23

May'19

12,36

12,49

12,19

12,47

12,36

Jul'19

12,49

12,63

12,33

12,61

12,51

Oct'19

12,78

12,90

12,62

12,89

12,80

Mar'20

13,36

13,48

13,23

13,47

13,42

May'20

13,48

13,53

13,31

13,52

13,53

Jul'20

13,57

13,57

13,37

13,56

13,60

Oct'20

13,74

13,74

13,58

13,72

13,77

Mar'21

13,96

14,04

13,89

14,04

14,10

May'21

14,00

14,00

13,90

13,99

14,05

Jul'21

-

14,04

14,04

14,04

14,10