Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

2059 *

2059

May'18

-

-

-

2085 *

2085

Jul'18

-

-

-

2100 *

2100

Sep'18

-

-

-

2116 *

2116

Dec'18

-

-

-

2140 *

2140

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

120,40 *

120,40

May'18

-

-

-

122,75 *

122,75

Jul'18

-

-

-

125,10 *

125,10

Sep'18

-

-

-

127,50 *

127,50

Dec'18

-

-

-

130,90 *

130,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

77,30 *

77,30

May'18

-

-

-

78,61 *

78,61

Jul'18

-

-

-

79,46 *

79,46

Oct'18

-

-

-

75,89 *

75,89

Dec'18

-

-

-

75,08 *

75,08

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

147,00 *

147,00

May'18

-

-

-

148,10 *

148,10

Jul'18

-

-

-

148,95 *

148,95

Sep'18

-

-

-

149,90 *

149,90

Nov'18

-

-

-

151,20 *

151,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

13,63 *

13,63

May'18

-

-

-

13,68 *

13,68

Jul'18

-

-

-

13,90 *

13,90

Oct'18

-

-

-

14,23 *

14,23

Mar'19

-

-

-

15,00 *

15,00