Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2051

2067

2034

2045

-

May'18

2080

2096

2063

2074

-

Jul'18

2093

2110

2082

2093

-

Sep'18

2109

2125

2100

2110

-

Dec'18

2136

2149

2125

2136

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

120,40

120,70

119,50

119,80

-

May'18

122,65

122,90

121,80

122,10

-

Jul'18

125,10

125,25

124,20

124,45

-

Sep'18

127,75

127,75

126,60

126,80

-

Dec'18

130,75

131,00

130,00

130,25

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

77,36

77,91

76,45

76,57

-

May'18

78,55

79,20

77,86

77,90

-

Jul'18

79,50

79,95

78,80

78,84

-

Oct'18

-

75,67

75,67

75,67

-

Dec'18

75,11

75,41

74,47

74,75

-

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

146,05

146,05

142,00

143,75

-

May'18

146,30

146,30

143,20

144,85

-

Jul'18

146,75

146,75

144,20

145,75

-

Sep'18

147,85

147,85

145,25

146,70

-

Nov'18

147,35

148,05

147,20

148,00

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,66

13,92

13,28

13,90

-

May'18

13,73

13,89

13,35

13,86

-

Jul'18

13,95

14,06

13,54

14,03

-

Oct'18

14,23

14,35

13,86

14,33

-

Mar'19

15,00

15,10

14,63

15,08

-