Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

2794

2794

2794

2870

Jul'18

2831

2846

2758

2773

2848

Sep'18

2847

2862

2783

2797

2869

Dec'18

2842

2849

2784

2799

2861

Mar'19

2821

2827

2765

2783

2842

May'19

2812

2812

2768

2778

2836

Jul'19

2807

2807

2763

2774

2832

Sep'19

2805

2806

2775

2775

2833

Dec'19

2803

2803

2775

2775

2833

Mar'20

-

2778

2778

2778

2836

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

116,55

116,55

116,55

118,20

Jul'18

120,75

121,60

119,35

119,60

120,75

Sep'18

123,20

123,95

121,75

122,00

123,15

Dec'18

126,50

127,40

125,20

125,40

126,60

Mar'19

130,10

130,85

128,70

128,90

130,05

May'19

132,05

133,15

131,00

131,20

132,35

Jul'19

134,25

135,15

133,15

133,35

134,45

Sep'19

136,20

136,40

135,05

135,25

136,35

Dec'19

138,95

139,10

137,70

137,95

139,05

Mar'20

-

140,65

140,65

140,65

141,80

May'20

-

142,40

142,40

142,40

143,55

Jul'20

-

144,05

144,05

144,05

145,20

Sep'20

145,75

145,75

145,60

145,60

146,65

Dec'20

148,05

148,05

147,95

147,95

148,90

Mar'21

-

150,00

150,00

150,00

150,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

85,38 *

85,38

Jul'18

85,65

85,65

85,44

85,54

85,38

Oct'18

-

-

-

81,85 *

81,85

Dec'18

80,00

80,10

80,00

80,10

80,10

Mar'19

-

-

-

79,83 *

79,83

May'19

-

-

-

79,80 *

79,80

Jul'19

-

-

-

79,83 *

79,83

Oct'19

-

-

-

77,59 *

77,59

Dec'19

-

-

-

75,11 *

75,11

Mar'20

-

-

-

75,16 *

75,16

May'20

-

-

-

75,58 *

75,58

Jul'20

-

-

-

75,52 *

75,52

Oct'20

-

-

-

74,88 *

74,88

Dec'20

-

-

-

73,63 *

73,63

Mar'21

-

-

-

73,67 *

73,67

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,36

11,59

11,32

11,56

11,32

Oct'18

11,70

11,94

11,66

11,92

11,68

Mar'19

12,79

12,99

12,76

12,98

12,78

May'19

13,09

13,25

13,06

13,25

13,09

Jul'19

13,28

13,40

13,25

13,40

13,28

Oct'19

13,51

13,61

13,47

13,61

13,51

Mar'20

14,14

14,26

14,11

14,26

14,14

May'20

14,13

14,25

14,13

14,25

14,11

Jul'20

14,19

14,30

14,19

14,30

14,15

Oct'20

14,42

14,51

14,42

14,51

14,36

Mar'21

-

14,89

14,89

14,89

14,74