Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2080

2120

2063

2097

2088

Mar'19

2110

2144

2094

2123

2115

May'19

2121

2154

2107

2137

2127

Jul'19

2134

2157

2118

2146

2136

Sep'19

2146

217021

2146

51801 *

2150

Dec'19

2185

2185

2146

2175

2161

Mar'20

2159

2192

2159

2188

2172

May'20

2166

2195

2166

2195

2178

Jul'20

-

2205

2205

2205

2188

Sep'20

-

2214

2214

2214

2197

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

111,50

113,50

109,75

112,90

111,90

Mar'19

115,10

117,05

113,45

116,50

115,50

May'19

117,50

119,45

115,85

118,95

117,95

Jul'19

120,00

121,80

118,25

121,25

120,25

Sep'19

122,05

124,10

120,50

123,60

122,55

Dec'19

125,60

127,40

123,85

126,90

125,90

Mar'20

128,50

130,50

127,10

130,15

129,15

May'20

131,35

132,55

131,35

132,20

131,20

Jul'20

133,10

134,05

133,10

133,95

132,95

Sep'20

134,80

135,75

134,80

135,70

134,70

Dec'20

137,35

138,35

137,35

138,35

137,35

Mar'21

-

141,00

141,00

141,00

140,00

May'21

-

142,85

142,85

142,85

141,85

Jul'21

-

144,65

144,65

144,65

143,65

Sep'21

-

146,75

146,75

146,75

145,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

76,88

77,19

76,88

77,04

76,81

Mar'19

78,38

78,54

78,38

78,39

78,17

May'19

79,18

79,35

79,18

79,23

79,03

Jul'19

79,79

79,94

79,79

79,84

79,66

Oct'19

-

-

-

77,40 *

77,40

Dec'19

76,27

76,27

76,24

76,24

76,20

Mar'20

-

-

-

76,99 *

76,99

May'20

-

-

-

77,44 *

77,44

Jul'20

-

-

-

77,76 *

77,76

Oct'20

-

-

-

74,93 *

74,93

Dec'20

-

-

-

74,23 *

74,23

Mar'21

-

-

-

74,36 *

74,36

May'21

-

-

-

74,98 *

74,98

Jul'21

-

-

-

74,57 *

74,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,82

13,08

12,63

12,92

12,85

May'19

12,99

13,20

12,80

13,06

13,01

Jul'19

13,07

13,30

12,92

13,17

13,12

Oct'19

13,32

13,53

13,17

13,41

13,35

Mar'20

13,86

14,09

13,75

13,98

13,93

May'20

13,80

14,08

13,76

13,97

13,93

Jul'20

13,90

14,06

13,79

13,96

13,93

Oct'20

14,08

14,16

14,02

14,07

14,05

Mar'21

14,36

14,36

14,36

14,36

14,34

May'21

-

14,29

14,29

14,29

14,27

Jul'21

-

14,27

14,27

14,27

14,25