Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

2517 *

2517

Sep'18

-

-

-

2513 *

2513

Dec'18

-

-

-

2529 *

2529

Mar'19

-

-

-

2526 *

2526

May'19

-

-

-

2522 *

2522

Jul'19

-

-

-

2520 *

2520

Sep'19

-

-

-

2520 *

2520

Dec'19

-

-

-

2520 *

2520

Mar'20

-

-

-

2525 *

2525

May'20

-

-

-

2530 *

2530

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

107,05 *

107,05

Sep'18

-

-

-

109,90 *

109,90

Dec'18

-

-

-

113,40 *

113,40

Mar'19

-

-

-

117,00 *

117,00

May'19

-

-

-

119,45 *

119,45

Jul'19

-

-

-

121,90 *

121,90

Sep'19

-

-

-

124,20 *

124,20

Dec'19

-

-

-

127,55 *

127,55

Mar'20

-

-

-

130,85 *

130,85

May'20

-

-

-

132,90 *

132,90

Jul'20

-

-

-

134,85 *

134,85

Sep'20

-

-

-

136,80 *

136,80

Dec'20

-

-

-

139,25 *

139,25

Mar'21

-

-

-

141,70 *

141,70

May'21

-

-

-

143,45 *

143,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

89,00

89,00

89,00

89,00

-

Dec'18

87,80

88,19

87,56

88,19

-

Mar'19

87,50

87,95

87,49

87,91

-

May'19

87,64

88,03

87,64

88,03

-

Jul'19

87,95

87,99

87,95

87,99

-

Oct'19

-

-

-

82,50 *

-

Dec'19

81,39

81,39

81,39

81,39

-

Mar'20

-

-

-

81,25 *

-

May'20

-

-

-

81,20 *

-

Jul'20

-

-

-

81,27 *

-

Oct'20

-

-

-

80,17 *

-

Dec'20

-

-

-

79,97 *

-

Mar'21

-

-

-

79,51 *

-

May'21

-

-

-

79,41 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

10,96 *

10,96

Mar'19

-

-

-

11,68 *

11,68

May'19

-

-

-

11,80 *

11,80

Jul'19

-

-

-

11,91 *

11,91

Oct'19

-

-

-

12,13 *

12,13

Mar'20

-

-

-

12,75 *

12,75

May'20

-

-

-

12,85 *

12,85

Jul'20

-

-

-

12,95 *

12,95

Oct'20

-

-

-

13,17 *

13,17

Mar'21

-

-

-

13,55 *

13,55

May'21

-

-

-

13,62 *

13,62