Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

2522 *

2522

Jul'18

-

-

-

2547 *

2547

Sep'18

-

-

-

2559 *

2559

Dec'18

-

-

-

2557 *

2557

Mar'19

-

-

-

2542 *

2542

May'19

-

-

-

2545 *

2545

Jul'19

-

-

-

2552 *

2552

Sep'19

-

-

-

2559 *

2559

Dec'19

-

-

-

2571 *

2571

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

116,95 *

116,95

May'18

-

-

-

118,05 *

118,05

Jul'18

-

-

-

120,20 *

120,20

Sep'18

-

-

-

122,40 *

122,40

Dec'18

-

-

-

125,80 *

125,80

Mar'19

-

-

-

129,30 *

129,30

May'19

-

-

-

131,65 *

131,65

Jul'19

-

-

-

133,80 *

133,80

Sep'19

-

-

-

135,70 *

135,70

Dec'19

-

-

-

138,35 *

138,35

Mar'20

-

-

-

140,90 *

140,90

May'20

-

-

-

142,65 *

142,65

Jul'20

-

-

-

144,35 *

144,35

Sep'20

-

-

-

145,95 *

145,95

Dec'20

-

-

-

148,35 *

148,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,99

82,99

82,86

82,88

-

Jul'18

82,96

83,08

82,96

83,00

-

Oct'18

-

-

-

79,38 *

-

Dec'18

78,13

78,20

78,13

78,20

-

Mar'19

-

-

-

78,47 *

-

May'19

-

-

-

78,48 *

-

Jul'19

-

-

-

78,42 *

-

Oct'19

-

-

-

75,82 *

-

Dec'19

-

-

-

73,49 *

-

Mar'20

-

-

-

73,73 *

-

May'20

-

-

-

74,43 *

-

Jul'20

-

-

-

74,54 *

-

Oct'20

-

-

-

74,13 *

-

Dec'20

-

-

-

73,00 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

12,65 *

12,65

Jul'18

-

-

-

12,85 *

12,85

Oct'18

-

-

-

13,23 *

13,23

Mar'19

-

-

-

14,17 *

14,17

May'19

-

-

-

14,31 *

14,31

Jul'19

-

-

-

14,42 *

14,42

Oct'19

-

-

-

14,68 *

14,68

Mar'20

-

-

-

15,16 *

15,16

May'20

-

-

-

15,18 *

15,18

Jul'20

-

-

-

15,27 *

15,27

Oct'20

-

-

-

15,52 *

15,52