Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2797

2854

2797

2831

2824

Jul'18

2793

2832

2778

2799

2800

Sep'18

2815

2853

2804

2824

2824

Dec'18

2801

2838

2791

2813

2806

Mar'19

2771

2807

2761

2785

2780

May'19

2761

2794

2756

2775

2770

Jul'19

2782

2792

2765

2773

2769

Sep'19

2784

2796

2773

2773

2773

Dec'19

2789

2789

2768

2773

2776

Mar'20

-

2782

2782

2782

2785

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

114,70

115,20

113,35

114,25

114,90

Jul'18

116,95

117,45

115,70

116,25

117,15

Sep'18

119,30

119,65

117,90

118,40

119,30

Dec'18

122,80

123,10

121,40

121,90

122,80

Mar'19

126,35

126,60

125,00

125,45

126,35

May'19

128,75

128,95

127,35

127,80

128,70

Jul'19

130,85

130,85

129,65

130,05

130,85

Sep'19

132,75

132,75

131,70

132,00

132,75

Dec'19

135,50

135,50

134,60

134,85

135,50

Mar'20

138,20

138,20

137,65

137,65

138,25

May'20

-

139,50

139,50

139,50

140,10

Jul'20

-

141,15

141,15

141,15

141,75

Sep'20

-

142,75

142,75

142,75

143,35

Dec'20

145,80

145,80

145,20

145,20

145,80

Mar'21

-

147,35

147,35

147,35

147,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,00

83,17

83,00

83,05

82,97

Jul'18

82,80

83,08

82,80

82,99

82,82

Oct'18

-

-

-

80,66 *

80,66

Dec'18

78,50

78,69

78,50

78,63

78,59

Mar'19

78,61

78,61

78,61

78,61

78,55

May'19

-

-

-

78,54 *

78,54

Jul'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Oct'19

-

-

-

75,44 *

75,44

Dec'19

-

-

-

73,81 *

73,81

Mar'20

-

-

-

74,11 *

74,11

May'20

-

-

-

74,53 *

74,53

Jul'20

-

-

-

74,61 *

74,61

Oct'20

-

-

-

74,18 *

74,18

Dec'20

-

-

-

72,95 *

72,95

Mar'21

-

-

-

72,99 *

72,99

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

11,68

11,81

11,63

11,75

11,74

Jul'18

11,82

11,99

11,81

11,95

11,91

Oct'18

12,07

12,23

12,05

12,19

12,14

Mar'19

13,27

13,42

13,27

13,38

13,35

May'19

13,49

13,60

13,45

13,55

13,53

Jul'19

13,56

13,69

13,56

13,65

13,64

Oct'19

13,80

13,90

13,80

13,87

13,86

Mar'20

14,47

14,51

14,42

14,47

14,48

May'20

14,47

14,53

14,47

14,50

14,54

Jul'20

14,53

14,58

14,53

14,55

14,61

Oct'20

14,76

14,76

14,71

14,74

14,81

Mar'21

15,09

15,09

15,09

15,09

15,16