Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2119

2241

2095

2198

2115

Dec'18

2143

2225

2136

2195

2149

Mar'19

2150

2234

2150

2202

2161

May'19

2172

2248

2165

2215

2176

Jul'19

2190

2259

2180

2227

2192

Sep'19

2240

2268

2226

2239

2208

Dec'19

2251

2279

2238

2246

2222

Mar'20

2257

2257

2249

2257

2236

May'20

-

2262

2262

2262

2243

Jul'20

-

2271

2271

2271

2256

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

101,20

101,75

96,95

97,25

101,20

Dec'18

104,95

105,40

100,60

100,95

104,70

Mar'19

108,25

108,65

104,00

104,35

107,95

May'19

110,70

111,05

106,40

106,75

110,30

Jul'19

113,25

113,45

108,90

109,20

112,70

Sep'19

115,55

115,85

111,30

111,60

115,10

Dec'19

118,95

119,25

115,00

115,05

118,40

Mar'20

122,10

122,50

118,35

118,35

121,65

May'20

123,95

124,55

120,35

120,35

123,75

Jul'20

125,85

126,45

122,20

122,20

125,70

Sep'20

127,70

128,25

124,00

124,00

127,55

Dec'20

-

126,70

126,70

126,70

130,30

Mar'21

-

129,25

129,25

129,25

132,85

May'21

-

131,05

131,05

131,05

134,65

Jul'21

-

132,40

132,40

132,40

136,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

83,10 *

83,10

Dec'18

82,80

82,95

82,66

82,90

82,70

Mar'19

82,94

83,09

82,85

83,02

82,87

May'19

83,30

83,36

83,25

83,36

83,23

Jul'19

-

-

-

83,57 *

83,57

Oct'19

-

-

-

79,59 *

79,59

Dec'19

78,05

78,05

78,05

78,05

77,90

Mar'20

-

-

-

77,94 *

77,94

May'20

-

-

-

78,54 *

78,54

Jul'20

-

-

-

78,76 *

78,76

Oct'20

-

-

-

77,33 *

77,33

Dec'20

-

-

-

76,08 *

76,08

Mar'21

-

-

-

75,62 *

75,62

May'21

-

-

-

75,52 *

75,52

Jul'21

-

-

-

75,11 *

75,11

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,22

10,26

9,98

10,09

10,18

Mar'19

11,06

11,11

10,89

10,96

11,05

May'19

11,28

11,33

11,14

11,20

11,28

Jul'19

11,53

11,56

11,40

11,44

11,51

Oct'19

11,89

11,91

11,75

11,80

11,86

Mar'20

12,52

12,54

12,41

12,44

12,51

May'20

12,63

12,64

12,54

12,56

12,62

Jul'20

12,71

12,71

12,65

12,66

12,72

Oct'20

12,91

12,91

12,88

12,88

12,93

Mar'21

13,31

13,31

13,29

13,29

13,35

May'21

13,36

13,36

13,36

13,36

13,45

Jul'21

-

13,46

13,46

13,46

13,55