Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2300

2348

2297

2310

2269

Dec'18

2265

2325

2255

2313

2259

Mar'19

2271

2331

2263

2319

2264

May'19

2278

2336

2272

2326

2271

Jul'19

2286

2347

2283

2337

2281

Sep'19

2300

2353

2300

2348

2291

Dec'19

2305

2366

2305

2356

2297

Mar'20

2352

2368

2352

2365

2306

May'20

2355

2368

2355

2368

2309

Jul'20

-

2378

2378

2378

2316

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

97,20

98,30

95,45

96,40

97,95

Dec'18

101,30

102,30

99,35

100,90

101,80

Mar'19

104,80

105,70

102,75

104,25

105,15

May'19

107,25

108,05

105,25

106,65

107,55

Jul'19

109,75

110,50

107,65

109,10

110,00

Sep'19

112,20

112,90

110,05

111,45

112,40

Dec'19

115,65

116,40

113,55

114,90

115,90

Mar'20

119,30

119,40

117,00

118,30

119,20

May'20

120,40

120,45

119,50

120,35

121,15

Jul'20

122,20

122,30

121,25

122,15

122,95

Sep'20

124,00

124,00

122,65

123,90

124,70

Dec'20

126,95

126,95

125,60

126,80

127,55

Mar'21

128,85

129,70

128,60

129,70

130,15

May'21

130,85

131,75

130,85

131,75

131,95

Jul'21

133,80

134,20

133,80

134,20

133,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

82,52 *

82,52

Dec'18

82,29

82,42

82,18

82,22

82,29

Mar'19

82,65

82,67

82,59

82,59

82,64

May'19

-

-

-

82,98 *

82,98

Jul'19

-

-

-

83,29 *

83,29

Oct'19

-

-

-

79,16 *

79,16

Dec'19

-

-

-

77,27 *

77,27

Mar'20

-

-

-

77,33 *

77,33

May'20

-

-

-

77,72 *

77,72

Jul'20

-

-

-

78,04 *

78,04

Oct'20

-

-

-

76,95 *

76,95

Dec'20

-

-

-

75,98 *

75,98

Mar'21

-

-

-

75,52 *

75,52

May'21

-

-

-

75,42 *

75,42

Jul'21

-

-

-

75,01 *

75,01

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,10

10,23

9,91

10,18

10,17

Mar'19

10,99

11,10

10,83

11,07

11,05

May'19

11,20

11,29

11,06

11,27

11,27

Jul'19

11,44

11,50

11,28

11,47

11,48

Oct'19

11,74

11,81

11,60

11,79

11,81

Mar'20

12,36

12,44

12,25

12,42

12,44

May'20

12,59

12,59

12,38

12,53

12,56

Jul'20

12,56

12,64

12,48

12,62

12,66

Oct'20

12,78

12,85

12,70

12,83

12,88

Mar'21

13,19

13,25

13,11

13,21

13,30

May'21

13,30

13,30

13,17

13,22

13,38

Jul'21

13,44

13,44

13,32

13,32

13,52