08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
08:35 27/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1949
1970
1923
1929
1938
May'18
1971
1990
1948
1953
1961
Jul'18
1985
2004
1963
1969
1978
Sep'18
2001
2017
1984
1993
Dec'18
2024
2040
2007
2016
Cà phê (Uscent/lb)
122,15
122,40
120,50
120,95
122,55
124,70
124,80
123,00
123,40
125,00
127,10
125,45
125,75
127,35
129,35
129,45
127,85
128,15
129,70
132,80
132,90
131,30
131,60
133,15
Bông (Uscent/lb)
83,42
83,68
82,01
82,26
83,41
83,78
84,05
82,50
82,74
84,15
84,45
82,90
83,19
84,19
Oct'18
-
77,03
77,40
75,75
76,00
75,20
75,33
Đường (Uscent/lb)
13,10
13,28
13,19
13,17
13,27
13,41
13,24
13,36
13,31
13,56
13,65
13,49
13,62
13,86
14,00
13,85
13,98
13,92
Mar'19
14,60
14,74
14,56
14,72
14,64
Phạm Hòa
09:10 24/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn