Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1949

1970

1923

1929

1938

May'18

1971

1990

1948

1953

1961

Jul'18

1985

2004

1963

1969

1978

Sep'18

2001

2017

1978

1984

1993

Dec'18

2024

2040

2004

2007

2016

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

122,15

122,40

120,50

120,95

122,55

May'18

124,70

124,80

123,00

123,40

125,00

Jul'18

127,10

127,10

125,45

125,75

127,35

Sep'18

129,35

129,45

127,85

128,15

129,70

Dec'18

132,80

132,90

131,30

131,60

133,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

83,42

83,68

82,01

82,26

83,41

May'18

83,78

84,05

82,50

82,74

83,78

Jul'18

84,15

84,45

82,90

83,19

84,19

Oct'18

-

77,03

77,03

77,03

77,40

Dec'18

75,75

76,00

75,20

75,33

75,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,10

13,28

13,10

13,19

13,17

May'18

13,27

13,41

13,24

13,36

13,31

Jul'18

13,56

13,65

13,49

13,62

13,56

Oct'18

13,86

14,00

13,85

13,98

13,92

Mar'19

14,60

14,74

14,56

14,72

14,64