Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2627

2642

2597

2603

2618

Sep'18

2668

2683

2640

2647

2661

Dec'18

2691

2699

2657

2664

2680

Mar'19

2684

2689

2651

2658

2676

May'19

2670

2681

2651

2651

2667

Jul'19

2661

2672

2650

2650

2665

Sep'19

2662

2675

2653

2653

2668

Dec'19

2665

2681

2654

2654

2669

Mar'20

-

2655

2655

2655

2670

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

119,70

121,00

119,45

120,55

119,35

Sep'18

122,00

123,25

121,80

122,80

121,65

Dec'18

125,65

126,75

125,35

126,35

125,20

Mar'19

129,00

130,20

128,75

129,85

128,65

May'19

131,45

132,15

131,00

132,05

130,90

Jul'19

133,50

134,15

133,00

134,05

132,95

Sep'19

135,00

136,00

134,85

135,90

134,80

Dec'19

137,25

138,65

137,25

138,55

137,45

Mar'20

140,10

141,20

140,10

141,20

140,05

May'20

141,80

142,95

141,80

142,95

141,80

Jul'20

143,40

144,60

143,40

144,60

143,45

Sep'20

144,90

146,20

144,90

146,20

145,05

Dec'20

146,75

148,40

146,75

148,40

147,25

Mar'21

-

150,70

150,70

150,70

149,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

87,69

87,69

87,29

87,41

87,46

Oct'18

86,05

86,05

86,05

86,05

86,30

Dec'18

85,40

85,59

85,35

85,48

85,55

Mar'19

85,15

85,15

84,92

84,93

85,14

May'19

-

-

-

84,96 *

84,96

Jul'19

-

-

-

84,80 *

84,80

Oct'19

-

-

-

81,50 *

81,50

Dec'19

-

-

-

78,61 *

78,61

Mar'20

-

-

-

78,31 *

78,31

May'20

-

-

-

78,04 *

78,04

Jul'20

-

-

-

77,63 *

77,63

Oct'20

-

-

-

76,91 *

76,91

Dec'20

-

-

-

75,18 *

75,18

Mar'21

-

-

-

75,12 *

75,12

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,35

12,62

12,23

12,38

12,35

Oct'18

12,71

12,91

12,55

12,70

12,72

Mar'19

13,56

13,71

13,40

13,55

13,58

May'19

13,61

13,75

13,48

13,60

13,63

Jul'19

13,63

13,77

13,56

13,64

13,65

Oct'19

13,75

13,90

13,65

13,77

13,76

Mar'20

14,26

14,40

14,15

14,26

14,26

May'20

14,16

14,30

14,11

14,21

14,20

Jul'20

14,31

14,31

14,14

14,23

14,21

Oct'20

14,34

14,41

14,33

14,41

14,38

Mar'21

14,69

14,74

14,69

14,74

14,71