Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

2204 *

2204

May'18

-

-

-

2194 *

2194

Jul'18

-

-

-

2217 *

2217

Sep'18

-

-

-

2232 *

2232

Dec'18

-

-

-

2246 *

2246

Mar'19

-

-

-

2257 *

2257

May'19

-

-

-

2265 *

2265

Jul'19

-

-

-

2277 *

2277

Sep'19

-

-

-

2289 *

2289

Dec'19

-

-

-

2307 *

2307

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

119,45 *

119,45

May'18

-

-

-

121,00 *

121,00

Jul'18

-

-

-

123,15 *

123,15

Sep'18

-

-

-

125,35 *

125,35

Dec'18

-

-

-

128,65 *

128,65

Mar'19

-

-

-

131,95 *

131,95

May'19

-

-

-

133,95 *

133,95

Jul'19

-

-

-

135,75 *

135,75

Sep'19

-

-

-

137,40 *

137,40

Dec'19

-

-

-

139,90 *

139,90

Mar'20

-

-

-

142,45 *

142,45

May'20

-

-

-

144,20 *

144,20

Jul'20

-

-

-

145,90 *

145,90

Sep'20

-

-

-

147,50 *

147,50

Dec'20

-

-

-

149,80 *

149,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

81,45 *

81,45

May'18

-

-

-

81,34 *

81,34

Jul'18

-

-

-

82,07 *

82,07

Oct'18

-

-

-

78,04 *

78,04

Dec'18

-

-

-

76,60 *

76,60

Mar'19

-

-

-

76,80 *

76,80

May'19

-

-

-

76,59 *

76,59

Jul'19

-

-

-

76,38 *

76,38

Oct'19

-

-

-

74,13 *

74,13

Dec'19

-

-

-

71,50 *

71,50

Mar'20

-

-

-

71,95 *

71,95

May'20

-

-

-

72,80 *

72,80

Jul'20

-

-

-

73,13 *

73,13

Oct'20

-

-

-

73,09 *

73,09

Dec'20

-

-

-

73,06 *

73,06

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

148,30 *

148,30

May'18

-

-

-

145,30 *

145,30

Jul'18

-

-

-

145,25 *

145,25

Sep'18

-

-

-

145,65 *

145,65

Nov'18

-

-

-

146,15 *

146,15

Jan'19

-

-

-

147,40 *

147,40

Mar'19

-

-

-

148,00 *

148,00

May'19

-

-

-

148,40 *

148,40

Jul'19

-

-

-

148,50 *

148,50

Sep'19

-

-

-

148,60 *

148,60

Nov'19

-

-

-

148,70 *

148,70

Jan'20

-

-

-

148,80 *

148,80

Mar'20

-

-

-

148,90 *

148,90

May'20

-

-

-

149,00 *

149,00

Jul'20

-

-

-

149,10 *

149,10

Sep'20

-

-

-

149,20 *

149,20

Nov'20

-

-

-

149,30 *

149,30

Jan'21

-

-

-

149,40 *

149,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

13,68 *

13,68

May'18

-

-

-

13,46 *

13,46

Jul'18

-

-

-

13,57 *

13,57

Oct'18

-

-

-

13,90 *

13,90

Mar'19

-

-

-

14,67 *

14,67

May'19

-

-

-

14,68 *

14,68

Jul'19

-

-

-

14,70 *

14,70

Oct'19

-

-

-

14,91 *

14,91

Mar'20

-

-

-

15,32 *

15,32

May'20

-

-

-

15,26 *

15,26

Jul'20

-

-

-

15,23 *

15,23

Oct'20

-

-

-

15,36 *

15,36