Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2391

2391

2280

2321

2374

Dec'18

2366

2397

2326

2346

2364

Mar'19

2373

2400

2334

2355

2366

May'19

2377

2405

2341

2362

2371

Jul'19

2377

2414

2350

2370

2380

Sep'19

2387

2424

2377

2379

2390

Dec'19

2400

2434

2386

2388

2399

Mar'20

2410

2444

2398

2398

2409

May'20

-

2401

2401

2401

2411

Jul'20

-

2411

2411

2411

2416

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

101,95

102,20

101,85

101,85

100,55

Dec'18

105,05

106,90

104,85

105,75

104,70

Mar'19

108,25

110,20

108,25

109,05

108,00

May'19

110,55

112,55

110,55

111,35

110,35

Jul'19

113,30

114,85

112,95

113,75

112,70

Sep'19

115,55

117,25

115,30

116,10

115,00

Dec'19

118,90

120,55

118,85

119,50

118,45

Mar'20

123,25

123,90

122,15

122,85

121,80

May'20

124,20

126,00

124,20

124,95

123,90

Jul'20

125,95

127,85

125,95

126,80

125,75

Sep'20

127,70

129,50

127,70

128,55

127,50

Dec'20

130,50

132,35

130,50

131,30

130,35

Mar'21

-

134,10

134,10

134,10

133,20

May'21

-

135,95

135,95

135,95

135,05

Jul'21

-

138,00

138,00

138,00

137,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

83,14

83,14

83,12

83,12 *

83,52

Dec'18

83,01

83,23

82,86

82,88

83,34

Mar'19

83,24

83,36

83,04

83,08

83,52

May'19

83,36

83,36

83,34

83,36

83,78

Jul'19

83,66

83,66

83,66

83,66

84,06

Oct'19

-

-

-

79,69 *

79,69

Dec'19

-

-

-

77,74 *

77,74

Mar'20

-

-

-

77,98 *

77,98

May'20

-

-

-

78,32 *

78,32

Jul'20

-

-

-

78,60 *

78,60

Oct'20

-

-

-

76,88 *

76,88

Dec'20

-

-

-

75,16 *

75,16

Mar'21

-

-

-

74,99 *

74,99

May'21

-

-

-

74,89 *

74,89

Jul'21

-

-

-

74,48 *

74,48

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,31

10,56

10,31

10,51

10,23

Mar'19

11,17

11,25

11,13

11,22

11,05

May'19

11,30

11,42

11,30

11,40

11,24

Jul'19

11,51

11,60

11,50

11,57

11,42

Oct'19

11,80

11,89

11,79

11,84

11,71

Mar'20

12,34

12,44

12,34

12,41

12,29

May'20

12,39

12,51

12,39

12,47

12,38

Jul'20

12,47

12,58

12,47

12,54

12,46

Oct'20

12,67

12,78

12,67

12,72

12,66

Mar'21

13,06

13,06

13,05

13,06

13,06

May'21

13,10

13,10

13,08

13,08

13,10

Jul'21

-

13,18

13,18

13,18

13,20