Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

2418

2418

2418

2339

Sep'18

2368

2466

2341

2451

2380

Dec'18

2407

2491

2377

2475

2415

Mar'19

2402

2491

2384

2475

2416

May'19

2404

2489

2386

2472

2418

Jul'19

2413

2494

2399

2477

2427

Sep'19

2410

2496

2410

2480

2435

Dec'19

2426

2494

2426

2478

2440

Mar'20

2432

2482

2432

2482

2449

May'20

-

2487

2487

2487

2452

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

112,00

112,15

112,00

112,15

114,30

Sep'18

117,05

117,30

115,35

115,75

117,45

Dec'18

120,55

120,70

118,85

119,20

120,85

Mar'19

124,05

124,20

122,35

122,70

124,35

May'19

126,45

126,60

124,75

125,10

126,75

Jul'19

128,80

128,85

127,05

127,40

129,05

Sep'19

130,35

130,80

129,25

129,50

131,10

Dec'19

133,35

133,60

132,55

132,55

134,05

Mar'20

136,30

136,65

135,55

135,55

137,00

May'20

138,40

138,40

137,30

137,30

138,75

Jul'20

140,10

140,10

139,05

139,05

140,45

Sep'20

141,70

141,70

140,75

140,75

142,20

Dec'20

144,00

144,00

143,10

143,10

144,60

Mar'21

-

145,45

145,45

145,45

147,00

May'21

-

147,05

147,05

147,05

148,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

84,93 *

84,93

Oct'18

-

-

-

84,57 *

84,57

Dec'18

83,96

83,96

83,70

83,73

83,55

Mar'19

83,40

83,41

83,33

83,38

83,15

May'19

-

-

-

83,20 *

83,20

Jul'19

-

-

-

83,31 *

83,31

Oct'19

-

-

-

78,95 *

78,95

Dec'19

-

-

-

77,46 *

77,46

Mar'20

-

-

-

77,28 *

77,28

May'20

-

-

-

76,75 *

76,75

Jul'20

-

-

-

76,78 *

76,78

Oct'20

-

-

-

75,37 *

75,37

Dec'20

-

-

-

74,75 *

74,75

Mar'21

-

-

-

74,39 *

74,39

May'21

-

-

-

74,29 *

74,29

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,73

12,02

11,73

11,88

11,72

Oct'18

12,08

12,34

12,07

12,25

12,05

Mar'19

12,72

13,00

12,72

12,92

12,71

May'19

12,78

13,04

12,78

12,98

12,77

Jul'19

12,87

13,10

12,87

13,05

12,87

Oct'19

13,05

13,26

13,05

13,20

13,05

Mar'20

13,66

13,72

13,64

13,69

13,58

May'20

13,69

13,73

13,69

13,70

13,62

Jul'20

-

13,72

13,72

13,72

13,66

Oct'20

-

13,92

13,92

13,92

13,86

Mar'21

-

14,28

14,28

14,28

14,21

May'21

-

14,32

14,32

14,32

14,25