Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ: VURONIC. Hàng đóng trong bao 15kg/ bao.
|
TUI
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) ; "HC= 65% , Axit humic =3%, Nts=3, P2O5=2., K2O=2"; Bao Jumbo = 1300 Kgs , Hàng mới 100%
|
TAN
|
249
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA-phân vô cơ ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, độ ẩm 1% max đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng nhập khẩu tt 85/2009/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
105
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE, HÀNG XÁ TRONG TÀU, N: 21% MIN; MOISTURE:0.5% MAX; SỐ LƯỢNG 8.000 TẤN +/-10%
|
TAN
|
130
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón SA ( Ammonium Sulphate). Hàng xá. Hàm lượng N=21%min, S=24%min, độ ẩm= 1%max.
|
TAN
|
106
|
CANG KHANH HOI (HCM)
|
CFR
|
Phân SA ( Ammonium Sulphate ) - Hàng xá ,Hàm lượng Nitơ : 21% .Hàng phù hợp TT 85/2009/BNN&PTNT ngày 30/12/2009
|
TAN
|
122
|
TAN THUAN 2
|
CFR
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 40kg/bao
|
TAN
|
115
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu hồng(Pink Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
8.097
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân khoáng POTASSIUM CHLORIDE (Kali clorua), Thành phần K2O>=60%, Độ ẩm =< 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất
|
TAN
|
244
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg /bao, trọng lượng cả bì 1001 kg/bao)
|
TAN
|
212
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali hạt to màu đỏ xuất xứ ISRAEL (GRANULAR RED MOP). Hàng xá. Hàm lượng K2O=61%min, độ ẩm=0.5% max
|
TAN
|
181
|
CANG SAI GON HIEP PHUOC
|
CFR
|
Phân bón POTASSIUM SULPHATE (K2SO4). K2O 50.34%, S 18.17%,
|
TAN
|
445
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phan bon SOP (Sulphate Of Potash) K2O:50%
|
TAN
|
403
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4) Standar Grade, K2O: 50% Min; Cl: 1,5% Max; Moisture: 0,5% Max; S: 17,5% Min; hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao.
|
TAN
|
435
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân trung lượng bón rễ Kokuryu, hàm lượng Nitơ tổng số: 3.0 %, hàm lượng P2O5: 4.2%, K2O: 3.2%, Ca: 25%, Copper: 42mg/ kg, Zinc: 373mg/ kg, 15 x 2640 túi = 39.Hàng phù hợp theo TT 62/2009/TT-BNNPTNT.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Phân bón Biofol Aminoplant
|
CHAI
|
2
|
HO CHI MINH
|
CPT
|
Phân Bón NPK 24-5-5+2MgO+5S+TE (Thành phần: N: 24%, P2O5: 5%, K2O: 5%, MgO: 2%, S: 5%, B: 0,02%, Fe: 0,06%, Zn: 0,01% )Hàng xá trong cont
|
TAN
|
475
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón NPK dạng viên (BB NPK 24-6-12), 50kg/bao. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
384
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón phức hợp NPK 15-5-20+2+8S+T.E
|
TAN
|
526
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 15-5-20+2MgO+8S+TE, Hàng xá trong cont (Thành phần: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 20%, MGO: 2%, S: 8%)
|
TAN
|
554
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân vô cơ NPK (16-16-16) thành phần và hàm lượng:P2O5:16%,Nts:16%,K2O:16%, mới 100%.Hàng NK theo PLDM các sản phẩm phân bón vô cơ thông báo tiếp nhận hợp quy số 4011/TB-SCT ngày 11/08/2017 của SCT
|
TAN
|
388
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
PHÂN NPK 16-16-8-13S+TE. Thành phần Nitrogen 16.00 pct min, P2O5 16.00 pct min, K2O 8.00 pct min. Hàng xá. Số lượng 5.610 tấn (+/-10%)
|
TAN
|
306
|
CANG PTSC (VUNG TAU)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 20-10-10. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Hàng đóng xá trong container
|
KG
|
0
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIP
|
Phân vô cơ:Phân hỗn hợp NPK (DYNA-XGEL BLACK APPOLO NPK 15-65-15 +TE) Hàng mới 100%, hàng phù hợp với nghị định 108/2017, TT 42/2011 TT/ BNNPTNN
|
KG
|
6
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 25-7-7+TE. Hàm lượng N: 25%, P2O5: 7%, K2O: 7%, Hàng đóng xá trong container
|
TAN
|
394
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân bón NPK bổ sung vi lượng GELFOL 16-69-16+TE. Hàm lượng N: 16%w/v 10%w/w; P2O5: 69%w/v 42%w/w; K2O: 16%w/v 10%w/w.
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân vô cơ:Phân hỗn hợp PK (DYNA-XGEL BLACK ARTEMIS PK 50-50+TE) Hàng mới 100%, hàng phù hợp với nghị định 108/2017, TT 42/2011 TT/ BNNPTNN
|
KG
|
7
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phân bón HAIFA-CAL (CALCIUM NITRATE 15.5-0-0-26.5 ) N:15.5%, CaO: 26.5%. Phân vô cơ đa yếu tố. Hàng phù hợp TT85/2009/TT-BNNPTNT Ngày 30/12/2009.( Phụ lục I - Mục II - STT2)
|
KG
|
0
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
PHÂN BÓN VI LƯỢNG ZINC (ZAX-NET) (Hàng mới)
|
TAN
|
190
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali Nitrat (KNO3)/ Potassium Nitrate, hàng mới 100% đóng bao 25kg/bao. Thành phần: Ni-tơ (N): 13% MIN; Kali (K2O): 46% MIN; Độ ẩm: 0,2% MAX.
|
TAN
|
894
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ Thổ Kim Nông, hàng mới 100%.
|
TAN
|
156
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá : AGRO-FEED (PADDY FEED)
|
KG
|
5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG SEAWEED (Hàng mới)
|
KG
|
13
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ khoáng Katek Organic Grass Fertilizer; Hàm lượng :"HC=50%, Nts=3.5%, P2O5=3%, K20=7% Bao Jumbo 740 kg; hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|