Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ CHICKEN DROPPING ORGANIC FERTILIZER (100% từ phân gà), 950kg x 100 bao. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
101,3334
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân hữu cơ khoáng ORGANIC FERTILIZER PANTEENY NPK 4-3-3 65 OM. Hàm lượng N: 4%; P205: 3%; K20: 3%; hữu cơ: 65%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
222,8466
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hửu cơ Organic Nitro Boost. Hàng mới 100%
|
TAN
|
243,8868
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột)
|
TAN
|
116
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), (Hàm lượng: Nitrogen >= 20.5%, Sulfur >= 24%), (50kg/bao)
|
KG
|
0,1202
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hóa học Ammonium Sulfate. Hàng rời đóng containers. TP: Nitrogen: 21% (+/-0.5 % ), Moisture: 0.5% max, Sulfur: 24% min (+/- 5%), Color: White. Lượng: 704 tấn (+/- 10%)
|
TAN
|
134,7894
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón Kali Clorua KCL dạng hạt/miếng, Hàm lượng K2O: 61%/ MOP Granular grade red . Hàng xá, mới 100%
|
TAN
|
313,2299
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón Kali hạt .Hàng xá.(K2O = 60%).
|
TAN
|
290
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIP
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu hồng(Pink Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
260,3708
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón KALI Clorua (STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR) in bulk.Thành phần: K2O - 61% (+/- 1% pct point), Moisture - 0,5% max. So luong 8.000 tan
|
TAN
|
270,7443
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Chất gây ức chế trong dung dịch khoan Potassium Chloride, 1000kg/ túi (212394)
|
TUI
|
640
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
DAP
|
Phân bón Kali (MOP ) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg /bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao)
|
TAN
|
255,5
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Potassium Sulphate (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4) Sesoda-DOCAM, Standar Grade, K2O: 50% Min; Cl: 1,5% Max; Moisture: 0,5% Max; S: 17,5% Min; hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao.
|
TAN
|
445,4894
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón Lá VINH THANH SUPERKA (Thành phần: K2O: 50%, S: 18%, Độ ẩm: 5%)
|
TAN
|
617,1619
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân trung lượng bón rễ Chubu, hàm lượng Nitơ tổng số: 3.0 %,hàm lượng P2O5: 4.2%, K2O: 3.2%, CaO: 13%, Magnesium:1.3%, Copper:42mg/ kg, Zinc:373mg/ kg,15 kg/ túi, 300000 kg = 20000 túi, hàng mới 100%
|
KG
|
0,0807
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón NPK (Thành phần: Nitơ 16% tối thiểu, Lân(P205): 16% tối thiểu, Kali(K20); 8% tối thiểu, Độ ẩm(moisture): 2% tối đa, Lưu huỳnh(S): 13% tối thiểu). 50 kg/bao
|
TAN
|
341,2386
|
CANG KHANH HOI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK 15-15-15 +TE. Thành phần Nitrogen 15pct , Phostphate 15pct, Potassium 15pct. Hàng rời số lượng 1.092 tấn.
|
TAN
|
371,1135
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-16 HÀNG XÁ. N:16% MIN, P2O5:16% MIN, K2O:16% MIN.
|
TAN
|
396,854
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 15.15.15, thành phàn N>=13.5%; P2O5>=13.5%; K2O>= 13.5%. Hàng đống đồng nhất trong bao PP,PE; trọng lương 50 kg/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
376,5548
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón lá - MANCHESTER (N 15%, P2O5 30%, K2O 15%, S 2.6% Moisture 3%, ppm: Cu: 16, Zn: 14, Fe: 70%, B: 22, Mn: 42, Mo: 14, Mg: 120) (25kg/bao)
|
BAO
|
45,0764
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
CIF
|
31052000&NPK Nutrix 11.2/7.2/9.6 + TE (N=11.2%, P2O5=7.2%, K2O=9.6%). Hàng đóng bao 50 Kg/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
337,03
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
NPK COMPLEMENT SECONDARY FERTILIZER SUMITOMO 826TE (PHÂN BÓN NPK BỔ SUNG TRUNG LƯỢNG SUMITOMO 826TE). N 18%, P2O5 tổng 12%, P2O5 hh 4.5%, K 6%, MgO 5%
|
TUI
|
15,55
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) (N: 3.01%,,P2O5:2.02%,K2O: 2.20%) (Hàng mới)
|
TAN
|
328,9183
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá HOP TRI SUPER HUMIC ( Thành phần: Acid Humic: 70%, độ ẩm: 20%, K2O:11%).
|
TAN
|
585
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vi lượng - DISODIUM OCTABORATE TETRAHYDRATE 20KG/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
1295
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GROWROOT, (N:3.11%, P2O5: 1.81%, K2O: 1.82%), mới 100%
|
TAN
|
59152,321
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón sinh học BALLMATE (ROUNDMIC) ; Hàm lượng: "Hữu cơ= 35%, Nts= 4%, P2O5= 0.5%, K2O= 0.5%, Axit humic= 9%, Amino Axit= 2%"; 50 kg/bao; Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|