Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Phân bón hữu cơ CHICKEN DROPPING ORGANIC FERTILIZER (100% từ phân gà), 950kg x 100 bao. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
92
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón hữu cơ: VURONIC. Hàng đóng trong bao 15kg/ bao.
|
TUI
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hửu cơ Organic Booster. Hàng mới 100%
|
TAN
|
216
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón SA( ammonium sulphate), hàm lượng N=21%min, S=24%min, độ ẩm 1% max, axit tự do 0,1% max. Đăng ký KTNN số 17g03sp05709
|
TAN
|
119
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Amoni sulphat CAPRO.Thành phần Nitrogen 21% min, độ ẩm 0.5% max. bao 50kg, nhập mới từ Trung Quốc.
|
TAN
|
118
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
124
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg /bao, trọng lượng cả bì 1002 kg/bao)
|
TAN
|
215
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali hạt .Hàng xá.(K2O = 60%).
|
TAN
|
268
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CIP
|
Phân Kali Clorua Hạt màu Hồng (Pink Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min; Moisture 0,5% max
|
TAN
|
281
|
CANG TAN THUAN 2
|
CFR
|
Phân bón Kali .Hàng bao,bao 50kg.(K2O=60% min)
|
TAN
|
248
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO
|
TAN
|
218
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Phan bon SOP (Sulphate Of Potash) K2O:50%
|
TAN
|
403
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
UREA (Ure dạng viên tròn) Nguyên liệu sản xuất keo.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân trung lượng bón rễ Kokuryu, hàm lượng Nitơ tổng số: 3.0 %,hàm lượng P2O5: 4.2%, K2O: 3.2%, Ca: 25%, Copper: 42mg/ kg, Zinc: 373mg/ kg. mới 100%.Hàng phù hợp theo TT 62/2009/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Phân Hữu Cơ FERTIPLUS NPK 4-3-3 (Thành phần: Hữu Cơ: 65%, N: 4,2%, P2O5: 3%, K2O: 2,8%, Độ ẩm: 12%)
|
TAN
|
189
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón NPK 16-16-8+13S in bulk mới 100% dùng trong nông nghiệp.
|
TAN
|
305
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 20-10-10. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Hàng đóng xá trong container
|
KG
|
0
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân bón NPK 15-5-20
|
KG
|
6
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Phân NPK dạng viên. Dùng để bón cây trồng( thành phần NPK 10-30-20) GW = 23kg/bao.NK cho SX của Công ty.Thuộc DM HH được SXKD và SD tại VN theo thông tư 42/2011-TTBNNPTNT
|
TUI
|
65
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN NPK VICARE-NANO 3-5-40+TE (250GR/HỘP- THÀNH PHẦN:Nts:3%; P2O5(hh):5%;K2Ohh:40%)
|
KG
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón lá Trung Vi Lượng Pro NPK 15.30.15 + TE ( Thông tư 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011; STT: 58) ( 1Kg Net/Box, 18 Boxes /Carton)
|
BAO
|
27
|
TNHH XNK TAY NAM
|
CIF
|
PHÂN BÓN LÁ MIRACLE GRO 15-30-15+TE (25KG/BAO)
|
KG
|
3
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-8+13S ( Hàng xá )
|
TAN
|
311
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 16-5-20 (SOP) + MgO+ B+Fe+TE (Phân NPK 16-5-20+MgO+7S+TE, Thành Phần: N: 16%, P2O5: 5%, K2O: 20%, S: 7%), Hàng xá trong cont
|
TAN
|
602
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao).N:16%min,P2O5:16%min,K2O:16%min
|
TAN
|
386
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE (M.A.P). Hàm lượng N: 11.5%; P2O5: 60,5%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
570
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) (N:3.14%,P2O5:2.01%,K2O: 2.03%) (Hàng mới)
|
TAN
|
323
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN HUMIC-MY ; N: 0%, P2O5: 0%, K2O: 0% (Hàng Mới)
|
TAN
|
770
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ ZINC SULPHATE (Zn: 35.08%) (Hàng mới)
|
TAN
|
935
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón Sinh Học DIAMOND GROW 100% SOLUBLE HUMIC ACID POWDER
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học PELLET CHIC(PELLET KEN) thành phần hàm lượng: Hữu cơ 70%, N 3.5%, P2O5 2%, K2O 2.5%, AxitHumic 3%,Axit Fulvic 2%, Mg 0.3%, Ca 3%, độ ẩm 12%,Zn.Fe.Mn.Cu.B.Mo dạng vết.Mới 100%
|
TAN
|
193
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ ASSISTOR 5-5-5 (TROPIK ORGANIC 5-5-5); N:5%, P2O5: 5%, K2O: 5% (hàng mới)
|
TAN
|
251
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hóa học. Dạng lỏng đóng trong can 5 lít, đặt trong thùng cartons. Nhãn hiệu YULI V-BIO SOLUTION. Thành phần chứa nitơ, kali, phospho, canxi...
|
KG
|
1
|
NAM HAI
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung vi lượng NUTRIACTIVE, N: 8,9%; P2O5: 2,7%; K2O: 7,2%; MgO: 0,11%; B: 0,04%; Cu: 0,01%; Fe: 0,02%; Mn: 0,04%; Mo: 0,004%; Zn: 0,034% , hàng mới 100%, 0,5L/chai
|
CHAI
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GREAMFARM(GROWROOT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, N= 3,1%, Axit Humic=3%"; Bao Jumbo=950 kg; Hàng mới 100%
|
TAN
|
124
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Nitrate (KNO3), hàng mới 100% đóng bao 25kg/bao. Thành phần: Ni-tơ (N): 13% MIN; Kali (K2O): 46% MIN; Độ ẩm: 0,2% MAX.
|
TAN
|
889
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón lá: Boom Flower-n ( Nitrobenzene 20% w/w) 500 ml/Chai. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật 71/2014/QH13.
|
CHAI
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Mono potassium Phosphate 99% (MKP 99% min) (Hàm lượng P2O5 : 51,7% và K2O : 34% ), ( 25kg/bag)hàng mới 100%
|
TAN
|
1.230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|