Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân hữu cơ khoáng Boostfert 4-3-3 dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao) Hàng mới 100%
|
TAN
|
198,1433
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ khoáng Vuronic. Hàng đóng trong bao 700kg/bao.
|
TUI
|
76,1184
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ Organic Agrifert ; Hàm lượng" HC= 70%", N =2%",Bao jumbo=830 Kg Hàng mới 100%
|
TAN
|
226,5319
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ khoáng bổ sung trung lượng Organic Xtra. Hàng mới 100%
|
TAN
|
241,1469
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ AGROGOLD NPK 4-3-2. Hàm lượng N: 4%; P2O5: 3%; K2O: 2%; Hữu cơ: 70%; Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm; Cu: 10ppm. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
185,3174
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ CHICKEN DROPPING ORGANIC FERTILIZER (100% từ phân gà), 950kg x 100 bao. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
108,8561
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
TAN
|
153,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE ( GRANULAR ). TP: NITROGEN: 20.5% MIN; MOISTURE: 1.0% MAX; FREE ACID: 0.2% MAX; SULFUR: 24% MIN; COLOR: WHITE; PARTICLE SIZE: 2-5MM 90% MIN FREE FROM HARMFUL SUBSTANCES
|
TAN
|
150
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE, HÀNG XÁ TRONG TÀU, N: 21% MIN; MOISTURE:0.5% MAX; SỐ LƯỢNG 8.000 TẤN +/-10%
|
TAN
|
125,2751
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao)
|
TAN
|
257,5
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân Kali Clorua ( KCL) ( Potassium Chloride), sử dụng trong nông nghiệp, hàng mới 100%
|
KG
|
1,2556
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Phân bón Kali Clorua. ( GMOP)/ (KCL) Muriate of potash Granular grade. Hàng xá, mới 100%
|
TAN
|
312
|
CANG PHU MY (V.TAU)
|
CFR
|
Phân bón Kali. (SMOP) RED STANDARD GRADE MURIATE OF POTASH IN BULK. Hàng mới 100%
|
TAN
|
280
|
CANG PHU MY (V.TAU)
|
CIF
|
Hóa chất Potassium sulfate, CT:K2SO4,cas:7778-80-5, mới 100%, loại dùng tròng phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm, y tế, 1kg/lọ
|
KG
|
8,91
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
PHÂN BÓN POTASSIUM SULPHATE (K2SO4) (Hàng mới)
|
TAN
|
462,7325
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4) Sesoda-DOCAM, Standar Grade, K2O: 50% Min; Cl: 1,5% Max; S: 17,5% Min; Moisture: 0,5% Max; hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao.
|
TAN
|
441,4851
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung vi lượng: 20-10-10. (YARAMILA PLUS). Hàm lượng N: 20%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Hàng đóng xá trong container
|
TAN
|
391,0381
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIP
|
Phân Bón CROPSTAR NPK 16-16-8+100Zn (Thành Phần: N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%, Zn: 100 ppm, Độ ẩm: 5%), Hàng xá trong cont
|
TAN
|
350,5513
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIP
|
Phân bón NPK bổ sung trung lượng Eco88s. Hàng mới 100%
|
TAN
|
569,9836
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-16
|
TAN
|
397,366
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón MELSPRAY NPK 10-55-10+TE. Hàm lượng N: 10%; P2O5: 55%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
1459,557
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp NPK 15-15-15 ( in bulk )
|
TAN
|
370,7275
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Phân bón KM Agro Green Compound NPK 15-15-15. Hàng mới 100%
|
TAN
|
426,5368
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ BASAFIC(VINAF HUUCO01)thành phần và hàm lượng: Nts:4,5% K2Ohh:4,5% P2O5hh:4,5%,hữu cơ 45%, hàng đồng nhất 25kg/bao,mới 100%.Hàng nhập theo TT64/2012/TT-BNNPTNT ngày 24/12/2012
|
TAN
|
195,0045
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Phân trung lượng DAX-SINH HỌC, GiỮ ẨM (50 KG/BAG), Hàng mới 100%. NSX: THAI MODERN CO.,LTD (Thái lan)
|
TUI
|
14
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Magnesium Nitrate Hexahydrate, N 11% MgO 15% (25kg/bags),
|
TAN
|
255,8148
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá BASFOLIAR K
|
TAN
|
4163,43
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Sinh học Black Liquid, hang moi 100%
|
LIT
|
1,95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân trung lượng bón rễ Super Sulfur Potash (Super Sulfur Potash 325M) đóng gói 2200LB/ bao ( dạng bột) 100 tote. Hàm lượng Sulfur (S) : 5.5%. Hàng mới 100%
|
TAN
|
540,502
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vi lượng bón rễ Borax Pentahydrate (hàm lượng B: 200mg/kg), 25kg/ bao; hàng thuộc danh mục phân bón theo thông tư 62/2009/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
542,1008
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phân bón vi lượng - DISODIUM OCTABORATE TETRAHYDRATE 20KG/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
1205
|
CT GNKV NT SAI GON
|
C&F
|
Phân bón vi lượng bón rễ Nehari (NEHARI), Đóng chai 1000ml, thành phần: Zn 2%, hàng mới 100%
|
CHAI
|
5,4009
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE BLUE CRYSTALS phân vi lượng bón rễ . Hàm lượng Cu: 24.5% min; As: 0.001% max; Pb: 0.005% max; Fe: 0.01% max. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
1958,3835
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá Multi-K (13-0-46)
|
TAN
|
921,7281
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón - DISODIUM ZINC EDTA, dùng trong bản gốc cây trồng, mới 100%
|
KG
|
3,05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|