Mặt hàng

Giá (đ/kg)

Tiền Giang

Thanh long, loại TB(RQ)

30.000

Cam

40.000

Bưởi da xanh

45.000

Mãng cầu ta loại TB

45.000

Dứa (RQ)

12.000

Dứa loại 1

10.000

Dưa hấu

9.000(+1.000)

An Giang

Cải xanh

8.000

Cải ngọt

8.000

Rau muống

10.000

Rau mồng tơi

8.000

Xà lách

10.000

Hành lá

15.000

Kiệu

24.000

Củ cải trắng

15.000

Dưa leo

16.000

Khoai cao (loại 1)

25.000

Nấm rơm

65.000

Bắp cải trắng

13.000

Đậu que

15.000

Đậu đũa

10.000

Cà tím

15.000

Bí đao

14.000

Bí rợ (bí đỏ)

14.000

Ớt

35.000

Gừng

25.000

Đậu bắp

10.000

Khổ qua

13.000

Cà chua

14.000

Lâm Đồng

 

Cải bắp

15.000

Súp lơ

15.000

Cà rốt

16.000

Khoai tây loại 1

20.000

Cải thảo

8.000

Hành tây

20.000

Đậu Hà Lan

85.000

TPHCM

Bắp cải Đà Lạt

56.000(-1.000)

Cải thảo

9.000(-4.000)

Củ cải trắng Đà Lạt

6.000

Bông cải trắng Đà Lạt

25.000

Khổ qua

12.000

Dưa leo

10.000(-2.000)

Đậu que

18.000(+1.000)

Cà chua

12.000

Cà rốt Đà Lạt

20.000(+2.000)

Cải rổ Tiền Giang

30.000

Cải ngọt

10.000(+4.000)

Cải xanh

10.000(-1.000)

Xà lách Đà Lạt

25.000(-5.000)

Tỏi

44.000

Ớt hiểm

30.000

Chanh

35.000

Nguồn: VITIC/TTGC