Mặt hàng

Giá (đ/kg)

Cà Mau

Thịt lợn lạc

70.000

Thịt lợn mông sấn

65.000

Thịt bò phile

200.000

Gà CN làm sẵn

80.000

Gà ta sống

100.000

Lợn hơi

40.000

Cần Thơ

Thịt lợn thăn

90.000

Thịt lợn mông sấn

75.000

Thịt bò thăn loại 1

260.000

Gà công nghiệp làm sẵn

58.000

Gà ta sống

130.000

Lợn hơi

42.000

Bạc Liêu

Thịt lợn thăn

75.000

Thịt lợn mông sấn

70.000

Thịt bò thăn

240.000

Gà ta sống (đã qua kiểm dịch)

105.000(+5.000)

Lợn hơi

38.000

Bình Dương

Thịt lợn thăn

85.000(-5.000)

Thịt lợn mông sấn

80.000

Thịt bò thăn loại 1

280.000

Gà công nghiệp làm sẵn

73.000

Gà ta còn sống

105.000

Lợn hơi

42.000

Đồng Nai

Thịt lợn thăn

90.000

Thịt lợn mông sấn

85.000

Thịt bò thăn loại 1

300.000

Gà công nghiệp làm sẵn

60.000

Gà ta làm sẵn

140.000

Lợn hơi

48.000

Đồng Tháp

Thịt lợn thăn

90.000

Thịt lơn mông sấn

80.000

Thịt bò thăn loại 1

270.000

Gà CN làm sẵn

50.000

Gà ta còn sống đã qua kiểm dịch

125.000

Lợn hơi

40.000(-2.000)

Long An

Thịt lợn lạc

85.000(-3.000)

Thịt lợn mông sấn

80.000(-2.000)

Thịt bò thăn phile

240.000

Gà CN làm sẵn

50.000

Gà ta sống

60.000

Lợn hơi

47.000

Trà Vinh

Lợn hơi

39.000

Lợn con < 15kg

90.000

Thịt lợn mông

75.000

Thịt ba rọi

72.000

Thịt nạc thăn

80.000

Thịt bò đùi

250.000

Gà ta còn sống

100.000

Vịt Tàu

60.000

An Giang

Thịt lợn thăn

80.000

Thịt lợn mông sấn

75.000

Thịt bò thăn

240.000

Gà CN làm sẵn

40.000(+2.000)

Gà ta còn sống

90.000

Lợn hơi

42.000

Hậu Giang

Thịt lợn thăn

85.000

Thịt lợn mông sấn

80.000

Thịt bò thăn loại 1

270.000

Gà công nghiệp làm sẵn

50.000

Gà ta làm sẵn

95.000

Lợn hơi

45.000

Nguồn: VITIC