Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.2-12.1M, đường kính: 60-121CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 461.316M3/212,205.36EUR
|
M3
|
530,1712
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ lim tròn - Tali logs, tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài:5,1 - 17,3 m, đường kính:51 - 130 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 1732,643 m3))
|
M3
|
460,0354
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Gỗ xoan đào tròn (ROUND LOGS SAPELLI). Tên khoa học : ENTANDROPHRAGMA CYLINFTICUM, dài : ( 5,0 - 11,8 ) M, đường kính : (70- 180) CM
|
M3
|
663
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ hương (Padouk), thanh tròn thô. đường kính 51cm - 88cm, chiều dài 450cm - 1180cm. Tên khoa học: Pterocarpus soyauxii (Hàng không nằm trong danh mục Cites), số lượng: 345.349 m3
|
M3
|
495,4448
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ lim tròn Châu Phi - Tali Logs (Erythrophleum Ivorense) - đường kính từ 70 cm trở lên, dài từ 3m trở lên, hàng không nằm trong danh mục CITES, khối lượng 473.118 M3 = 234,193.41 EUR
|
M3
|
576,7312
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở lên, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:495.887M3
|
M3
|
560,1337
|
CANG LACH HUYEN HP
|
CFR
|
Gỗ Căm xe tròn (Nhóm II) Xylia Dolabriformis Benth Round log.
|
M3
|
700
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ tần bì tròn ( ASH LOGS,ABC ) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior, ĐK: 40 cm.
|
M3
|
213,1597
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ óc chó tên khoa học Juglans sp, chiều dài từ 9 feet trở lên,đường kính từ 35 inch trở lên , 9.167 BF=41.251CBM, số khối 41.251 m3 . Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
M3
|
2831,6129
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm ) Tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
582,7987
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Sồi trắng xẻ Unedged White Oak ABC ,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus petraea), Quy cách:120-150mm x1800-4000mm, (79,293M3 ; 410 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
473,6044
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ Unedged Oak A/B/C,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus petraea ), Quy cách:100-350mmx2200-4100mm, (125,855 M3 ; 430 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
495,9352
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Sồi Xẻ (chưa làm tăng độ rắn)- Quercus sp (210-330x100upx2000-5000)mm (số lượng 119.012m3)
|
M3
|
587,528
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ Oak sawn timber Unedged, ABC Grade,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dày 26mm( Tên khoa học: Quercus sp. ), Q/C: 150-440mmx2000-4100mm (93,366 M3 và 405EUR/M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
467,2259
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - Quercus rubra
|
M3
|
614,0255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai (Beech),(Tên khoa học: Pagus sp.), (Hàng không nằm trong danh mục CITES của thông tu 04/2017-TT-BNNPTNT ,ngày 24/02/2017)
|
M3
|
435,8004
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.65m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%
|
M3
|
432,8472
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Thích ( Maple lumber ) SE AAB Grade. Tên khoa học: ACER SP . Dày 50 mm; Rộng 10 - 41 cm; dài 2,5 - 3,1 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế 10,355 m3
|
M3
|
730,4877
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ tấm loại A đã qua xử lý sấy khô, dày 20mm, rộng 14cm, dài từ 0,7 m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học: Fraxinus excelsior). Khối lượng thực: 25,324 m3.
|
M3
|
401,4037
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus americana)
|
M3
|
738,0154
|
CANG VICT
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì Châu Âu ( ASH Lumber ) SE ABC Grade. Tên khoa học:(Fraxinus sp). Dày 32 mm; Rộng 10 - 35 cm; dài 2,35 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế 1,936 m3
|
M3
|
516,8501
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
GỗTần Bì xẻ sấy dày 4/4" loai 2.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. ( SL: 1,950 M3; DG: 431,49 USD)
|
M3
|
431,4923
|
KHO GEMADEPT BINH DUONG
|
DAT
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 50mm loại ABC (FSC100%) (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. ( SL: 2,846 M3; DG: 472,53 USD)
|
M3
|
471,8666
|
KHO GEMADEPT BINH DUONG
|
DAT
|
Gỗ thông xẻ (32-50 mm x 100 mm x (2.13)m Radiata pine sawn timber Tên khoa học: Pinus radiata. số lượng thực tế 266,228m3. đơn giá 235/m3
|
M3
|
2920,646
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.1-3.3M, rộng: 100-540MM, dày: 40-190MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum ivorensis ). Khối lượng: 88.065M3/66,929.40EUR
|
M3
|
876,2884
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ, chưa được làm tăng độ cứng. độ dày 22MM QC:(22x100~120x2000)mm. Tên khoa học: Pinus Radiata233.18
|
M3
|
285,131
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Bạch đàn, Tên khoa học: Eucalyptus camaldulensis) độ dày 9.0mm
|
MET VUONG
|
46,8733
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ dương xẻ - Liriodendron tulipifera
|
M3
|
333
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Giáng Hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ nhóm 3 - Bằng lăng (Lagerstroemia Speciosa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
300
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ cumaru dạng xẻ, dài: 1.8-3.0M, rộng: 10-25CM, dày: 10-33CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Dipteryx oleifera ). Khối lượng: 302.048M3/155,554.72USD
|
M3
|
515,1005
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
|
M3
|
182,0025
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm (35x1220x2440)mm bằng gỗ thông
|
M3
|
199,631
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm,QC:1212 x 2424 x 18 mm,hàng mới 100%
|
CAI
|
3,5198
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván dăm. kt (11x1220x2440)mm. NSX : VANACHAI PANEL INDUSTRIES CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
M3
|
141,1684
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Ván dăm - (P1 - 15.00MM x 1220MM x 2440MM) - Hàng mới 100% - Số lượng: 24.6744M3
|
M3
|
170,5278
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
|
M3
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
2,9849
|
TAN CANG 128
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),34200 tấm.
|
M3
|
380
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 39600 tấm.
|
M3
|
370
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM
|
M3
|
310,5497
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván bằng gỗ ép công nghiệp (MDF) chất lượng cao,đã qua xử lý, chưa tráng phủ, dùng để đóng bàn tủ văn phòng,kích thước : (2440 x 1220 x 12)mm, mới 100%
|
MET VUONG
|
4,9602
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván ép (Quy cách: 15 mm x 610 mm x 2440mm)
|
M3
|
185
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF (dày trên 9mm)(12-25)*1220*2440MM
|
M3
|
205,429
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (18x1220x2440)mm (carb P2)
|
M3
|
220,2058
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (17.0MM(HMR) x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%
|
M3
|
235,3593
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván sàn công nghiệp, kích thước: 15/4*240*2200mm, mới 100%
|
MET VUONG
|
29,7191
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván MDF.,MEDIUM DENSITY FIBERBOARD (MDF) E1 BOARD ,SIZE: 1220 x 2440 x 18MM
|
M3
|
224,3828
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|