Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2324,00

2324,50

3 tháng

2319,00

2321,00

Dec 19

2285,00

2290,00

Dec 20

2288,00

2293,00

Dec 21

2278,00

2283,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6933,00

6935,00

3 tháng

6935,00

6940,00

Dec 19

7030,00

7040,00

Dec 20

7045,00

7055,00

Dec 21

7050,00

7060,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3093,50

3094,00

3 tháng

3087,00

3087,50

Dec 19

2995,00

3000,00

Dec 20

2905,00

2910,00

Dec 21

2800,00

2805,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15250,00

15280,00

3 tháng

15290,00

15295,00

Dec 19

15495,00

15545,00

Dec 20

15615,00

15665,00

Dec 21

15715,00

15765,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2427,00

2428,00

3 tháng

2436,00

2438,00

Dec 19

2433,00

2438,00

Dec 20

2408,00

2413,00

Dec 21

2408,00

2413,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20590,00

20595,00

3 tháng

20550,00

20555,00

15 tháng

20160,00

20210,00