Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2098,00

2098,50

3 tháng

2071,00

2072,00

Dec 19

2110,00

2115,00

Dec 20

2137,00

2142,00

Dec 21

2157,00

2162,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6325,50

6326,00

3 tháng

6328,00

6330,00

Dec 19

6405,00

6415,00

Dec 20

6430,00

6440,00

Dec 21

6435,00

6445,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2758,50

2759,00

3 tháng

2727,00

2729,00

Dec 19

2660,00

2665,00

Dec 20

2583,00

2588,00

Dec 21

2503,00

2508,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13755,00

13760,00

3 tháng

13900,00

13925,00

Dec 19

14155,00

14205,00

Dec 20

14295,00

14345,00

Dec 21

14405,00

14455,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2320,00

2321,00

3 tháng

2318,00

2320,00

Dec 19

2318,00

2323,00

Dec 20

2298,00

2303,00

Dec 21

2298,00

2303,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19400,00

19425,00

3 tháng

19325,00

19330,00

15 tháng

19045,00

19095,00