Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2299,00

2300,00

3 tháng

2296,00

2297,00

Dec 19

2302,00

2307,00

Dec 20

2310,00

2315,00

Dec 21

2315,00

2320,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

7222,50

7223,50

3 tháng

7220,00

7222,00

Dec 19

7295,00

7305,00

Dec 20

7310,00

7320,00

Dec 21

7315,00

7325,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3219,00

3221,00

3 tháng

3195,00

3195,50

Dec 19

3112,00

3117,00

Dec 20

3022,00

3027,00

Dec 21

2917,00

2922,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15305,00

15310,00

3 tháng

15330,00

15340,00

Dec 19

15540,00

15590,00

Dec 20

15640,00

15690,00

Dec 21

15735,00

15785,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2479,00

2480,00

3 tháng

2486,00

2488,00

Dec 19

2487,00

2492,00

Dec 20

2462,00

2467,00

Dec 21

2462,00

2467,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21200,00

21250,00

3 tháng

21100,00

21125,00

15 tháng

20720,00

20770,00