Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2120,00

2120,50

3 tháng

2078,00

2079,00

Dec 19

2133,00

2138,00

Dec 20

2165,00

2170,00

Dec 21

2185,00

2190,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6180,00

6182,00

3 tháng

6193,00

6195,00

Dec 19

6275,00

6285,00

Dec 20

6300,00

6310,00

Dec 21

6305,00

6315,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2573,00

2574,00

3 tháng

2552,00

2553,00

Dec 19

2515,00

2520,00

Dec 20

2457,00

2462,00

Dec 21

2377,00

2382,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13620,00

13630,00

3 tháng

13725,00

13735,00

Dec 19

13980,00

14030,00

Dec 20

14135,00

14185,00

Dec 21

14245,00

14295,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2243,00

2244,00

3 tháng

2257,00

2259,00

Dec 19

2262,00

2267,00

Dec 20

2247,00

2252,00

Dec 21

2247,00

2252,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19440,00

19445,00

3 tháng

19300,00

19305,00

15 tháng

19025,00

19075,00