Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2051,50

2052,00

3 tháng

2076,00

2077,00

Dec 19

2113,00

2118,00

Dec 20

2148,00

2153,00

Dec 21

2180,00

2185,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6080,00

6081,00

3 tháng

6109,00

6110,00

Dec 19

6200,00

6210,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6280,00

6290,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2491,00

2492,50

3 tháng

2508,00

2509,00

Dec 19

2447,00

2452,00

Dec 20

2382,00

2387,00

Dec 21

2302,00

2307,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13675,00

13680,00

3 tháng

13750,00

13775,00

Dec 19

14035,00

14085,00

Dec 20

14175,00

14225,00

Dec 21

14285,00

14335,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2069,00

2070,00

3 tháng

2082,00

2084,00

Dec 19

2103,00

2108,00

Dec 20

2103,00

2108,00

Dec 21

2103,00

2108,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19400,00

19405,00

3 tháng

19380,00

19385,00

15 tháng

19080,00

19130,00