Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1997,00

1998,00

3 tháng

2023,00

2024,00

Dec 19

2070,00

2075,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5859,00

5860,00

3 tháng

5898,00

5900,00

Dec 19

5985,00

5995,00

Dec 20

6050,00

6060,00

Dec 21

6080,00

6090,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2337,00

2338,00

3 tháng

2348,00

2350,00

Dec 19

2308,00

2313,00

Dec 20

2252,00

2257,00

Dec 21

2192,00

2197,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13110,00

13115,00

3 tháng

13185,00

13195,00

Dec 19

13490,00

13540,00

Dec 20

13640,00

13690,00

Dec 21

13755,00

13805,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2000,00

2002,00

3 tháng

2025,00

2027,00

Dec 19

2045,00

2050,00

Dec 20

2045,00

2050,00

Dec 21

2045,00

2050,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18650,00

18675,00

3 tháng

18650,00

18700,00

15 tháng

18380,00

18430,00