Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2319,00

2319,50

3 tháng

2312,00

2312,50

Dec 19

2260,00

2265,00

Dec 20

2243,00

2248,00

Dec 21

2208,00

2213,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6773,00

6773,50

3 tháng

6807,00

6808,00

Dec 19

6930,00

6940,00

Dec 20

6950,00

6960,00

Dec 21

6955,00

6965,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3053,00

3055,00

3 tháng

3061,00

3062,00

Dec 19

2995,00

3000,00

Dec 20

2905,00

2910,00

Dec 21

2797,00

2802,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2320,00

2321,00

3 tháng

2333,00

2335,00

Dec 19

2340,00

2345,00

Dec 20

2315,00

2320,00

Dec 21

2315,00

2320,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20890,00

20895,00

3 tháng

20775,00

20825,00

15 tháng

20415,00

20465,00