08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
08:20 29/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2319,00
2319,50
3 tháng
2312,00
2312,50
Dec 19
2260,00
2265,00
Dec 20
2243,00
2248,00
Dec 21
2208,00
2213,00
Đồng (USD/tấn)
6773,00
6773,50
6807,00
6808,00
6930,00
6940,00
6950,00
6960,00
6955,00
6965,00
Kẽm (USD/tấn)
3053,00
3055,00
3061,00
3062,00
2995,00
3000,00
2905,00
2910,00
2797,00
2802,00
Chì (USD/tấn)
2320,00
2321,00
2333,00
2335,00
2340,00
2345,00
2315,00
Thiếc (USD/tấn)
20890,00
20895,00
20775,00
20825,00
15 tháng
20415,00
20465,00
Phạm Hòa
08:48 18/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn