08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2375,00
2375,50
3 tháng
2371,50
2372,00
Dec 19
2325,00
2330,00
Dec 20
2313,00
2318,00
Dec 21
2297,00
2302,00
Đồng (USD/tấn)
6783,00
6784,00
6831,00
6832,00
6965,00
6975,00
7000,00
7010,00
7005,00
7015,00
Kẽm (USD/tấn)
3114,50
3115,00
3125,00
3126,00
3047,00
3052,00
2952,00
2957,00
2797,00
2802,00
Chì (USD/tấn)
2341,00
2342,00
2343,00
2345,00
2340,00
2315,00
2320,00
Thiếc (USD/tấn)
21175,00
21200,00
21075,00
21100,00
15 tháng
20725,00
20775,00
Phạm Hòa
09:00 19/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn