Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2068,00

2069,00

3 tháng

2088,00

2088,50

Dec 19

2138,00

2143,00

Dec 20

2160,00

2165,00

Dec 21

2180,00

2185,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6922,50

6923,00

3 tháng

6950,00

6951,00

Dec 19

7080,00

7090,00

Dec 20

7090,00

7100,00

Dec 21

7085,00

7095,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3284,00

3285,00

3 tháng

3270,00

3271,00

Dec 19

3108,00

3113,00

Dec 20

2898,00

2903,00

Dec 21

2658,00

2663,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2415,00

2416,00

3 tháng

2416,00

2417,00

Dec 19

2403,00

2408,00

Dec 20

2368,00

2373,00

Dec 21

2368,00

2373,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21025,00

21050,00

3 tháng

20900,00

20910,00

15 tháng

20600,00

20650,00