08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2597,50
2602,50
3 tháng
2586,00
2587,00
Dec 19
2445,00
2450,00
Dec 20
2400,00
2405,00
Dec 21
2382,00
2387,00
Đồng (USD/tấn)
6941,50
6942,00
6980,00
6985,00
7110,00
7120,00
7140,00
7150,00
7145,00
7155,00
Kẽm (USD/tấn)
3231,50
3232,00
3243,00
3248,00
3148,00
3153,00
3048,00
3053,00
2908,00
2913,00
Chì (USD/tấn)
2345,00
2347,00
2349,00
2351,00
2348,00
2353,00
2323,00
2328,00
Thiếc (USD/tấn)
21850,00
21875,00
21525,00
21550,00
15 tháng
21170,00
21220,00
Phạm Hòa
09:51 20/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn