Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2038,00

2040,00

3 tháng

2023,00

2025,00

Dec 19

2087,00

2092,00

Dec 20

2123,00

2128,00

Dec 21

2148,00

2153,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6067,50

6068,00

3 tháng

6095,00

6097,00

Dec 19

6185,00

6195,00

Dec 20

6230,00

6240,00

Dec 21

6235,00

6245,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2582,00

2583,00

3 tháng

2557,00

2557,50

Dec 19

2512,00

2517,00

Dec 20

2447,00

2452,00

Dec 21

2372,00

2377,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13310,00

13315,00

3 tháng

13440,00

13445,00

Dec 19

13715,00

13765,00

Dec 20

13870,00

13920,00

Dec 21

13980,00

14030,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2116,00

2118,00

3 tháng

2136,00

2138,00

Dec 19

2143,00

2148,00

Dec 20

2130,00

2135,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19525,00

19550,00

3 tháng

19420,00

19425,00

15 tháng

19090,00

19140,00