Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1998,00

1999,00

3 tháng

2025,00

2026,00

Dec 19

2073,00

2078,00

Dec 20

2110,00

2115,00

Dec 21

2138,00

2143,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5842,00

5844,00

3 tháng

5877,00

5878,00

Dec 19

5965,00

5975,00

Dec 20

6030,00

6040,00

Dec 21

6060,00

6070,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2359,00

2360,00

3 tháng

2355,00

2356,00

Dec 19

2307,00

2312,00

Dec 20

2247,00

2252,00

Dec 21

2187,00

2192,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13230,00

13240,00

3 tháng

13320,00

13350,00

Dec 19

13630,00

13680,00

Dec 20

13790,00

13840,00

Dec 21

13905,00

13955,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1975,00

1977,00

3 tháng

2000,00

2002,00

Dec 19

2020,00

2025,00

Dec 20

2025,00

2030,00

Dec 21

2025,00

2030,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18675,00

18680,00

3 tháng

18695,00

18700,00

15 tháng

18425,00

18475,00