Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2070,00

2070,50

3 tháng

2090,00

2092,00

Dec 19

2138,00

2143,00

Dec 20

2162,00

2167,00

Dec 21

2182,00

2187,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6791,00

6791,50

3 tháng

6819,00

6820,00

Dec 19

6945,00

6955,00

Dec 20

6955,00

6965,00

Dec 21

6950,00

6960,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3260,00

3262,00

3 tháng

3251,00

3252,00

Dec 19

3085,00

3090,00

Dec 20

2875,00

2880,00

Dec 21

2635,00

2640,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2358,00

2360,00

3 tháng

2362,00

2364,00

Dec 19

2352,00

2357,00

Dec 20

2317,00

2322,00

Dec 21

2317,00

2322,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20625,00

20630,00

3 tháng

20735,00

20740,00

15 tháng

20435,00

20485,00