Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2072,00

2073,00

3 tháng

2093,00

2093,50

Dec 19

2142,00

2147,00

Dec 20

2165,00

2170,00

Dec 21

2185,00

2190,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6783,00

6784,00

3 tháng

6817,50

6818,50

Dec 19

6950,00

6960,00

Dec 20

6960,00

6970,00

Dec 21

6955,00

6965,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3242,00

3243,00

3 tháng

3242,00

3243,00

Dec 19

3080,00

3085,00

Dec 20

2870,00

2875,00

Dec 21

2630,00

2635,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2345,00

2345,50

3 tháng

2346,00

2348,00

Dec 19

2338,00

2343,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2303,00

2308,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20845,00

20850,00

3 tháng

20820,00

20830,00

15 tháng

20490,00

20540,00