Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2296,50

2297,00

3 tháng

2293,00

2293,50

Dec 19

2247,00

2252,00

Dec 20

2223,00

2228,00

Dec 21

2198,00

2203,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6783,00

6783,50

3 tháng

6816,00

6817,00

Dec 19

6925,00

6935,00

Dec 20

6945,00

6955,00

Dec 21

6950,00

6960,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3080,00

3080,50

3 tháng

3083,50

3084,00

Dec 19

2993,00

2998,00

Dec 20

2903,00

2908,00

Dec 21

2790,00

2795,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2330,00

2330,50

3 tháng

2350,00

2350,50

Dec 19

2360,00

2365,00

Dec 20

2335,00

2340,00

Dec 21

2335,00

2340,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20650,00

20675,00

3 tháng

20575,00

20625,00

15 tháng

20220,00

20270,00