Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2178,00

2179,00

3 tháng

2176,00

2176,50

Dec 19

2200,00

2205,00

Dec 20

2218,00

2223,00

Dec 21

2230,00

2235,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6818,00

6819,00

3 tháng

6827,00

6828,00

Dec 19

6910,00

6920,00

Dec 20

6930,00

6940,00

Dec 21

6935,00

6945,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3055,00

3056,00

3 tháng

3012,50

3013,00

Dec 19

2953,00

2958,00

Dec 20

2877,00

2882,00

Dec 21

2772,00

2777,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

14845,00

14850,00

3 tháng

14845,00

14855,00

Dec 19

15080,00

15130,00

Dec 20

15200,00

15250,00

Dec 21

15295,00

15345,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2396,00

2397,00

3 tháng

2416,00

2417,00

Dec 19

2425,00

2430,00

Dec 20

2405,00

2410,00

Dec 21

2405,00

2410,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20525,00

20575,00

3 tháng

20400,00

20450,00

15 tháng

20050,00

20100,00