Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2056,00

2056,50

3 tháng

2078,00

2079,00

Dec 19

2127,00

2132,00

Dec 20

2150,00

2155,00

Dec 21

2170,00

2175,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6674,00

6675,00

3 tháng

6711,50

6712,50

Dec 19

6840,00

6850,00

Dec 20

6855,00

6865,00

Dec 21

6855,00

6865,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3222,00

3224,00

3 tháng

3225,00

3225,50

Dec 19

3063,00

3068,00

Dec 20

2862,00

2867,00

Dec 21

2622,00

2627,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2376,50

2377,00

3 tháng

2375,00

2380,00

Dec 19

2370,00

2375,00

Dec 20

2335,00

2340,00

Dec 21

2335,00

2340,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20740,00

20745,00

3 tháng

20650,00

20700,00

15 tháng

20340,00

20390,00