Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2278,00

2278,50

3 tháng

2279,50

2280,00

Dec 19

2253,00

2258,00

Dec 20

2238,00

2243,00

Dec 21

2218,00

2223,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6860,00

6861,00

3 tháng

6895,00

6896,00

Dec 19

7005,00

7015,00

Dec 20

7030,00

7040,00

Dec 21

7035,00

7045,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3097,50

3098,00

3 tháng

3101,00

3103,00

Dec 19

3008,00

3013,00

Dec 20

2908,00

2913,00

Dec 21

2757,00

2762,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2359,50

2360,00

3 tháng

2365,00

2367,00

Dec 19

2373,00

2378,00

Dec 20

2348,00

2353,00

Dec 21

2348,00

2353,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20600,00

20650,00

3 tháng

20525,00

20530,00

15 tháng

20170,00

20220,00