08:23 18/03/2024
08:15 18/03/2024
08:26 19/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2278,00
2278,50
3 tháng
2279,50
2280,00
Dec 19
2253,00
2258,00
Dec 20
2238,00
2243,00
Dec 21
2218,00
2223,00
Đồng (USD/tấn)
6860,00
6861,00
6895,00
6896,00
7005,00
7015,00
7030,00
7040,00
7035,00
7045,00
Kẽm (USD/tấn)
3097,50
3098,00
3101,00
3103,00
3008,00
3013,00
2908,00
2913,00
2757,00
2762,00
Chì (USD/tấn)
2359,50
2360,00
2365,00
2367,00
2373,00
2378,00
2348,00
2353,00
Thiếc (USD/tấn)
20600,00
20650,00
20525,00
20530,00
15 tháng
20170,00
20220,00
Phạm Hòa
10:28 23/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn