Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2074,50

2075,00

3 tháng

2029,00

2031,00

Dec 19

2092,00

2097,00

Dec 20

2133,00

2138,00

Dec 21

2160,00

2165,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6072,00

6073,00

3 tháng

6097,00

6099,00

Dec 19

6185,00

6195,00

Dec 20

6230,00

6240,00

Dec 21

6235,00

6245,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2634,00

2635,00

3 tháng

2582,00

2583,00

Dec 19

2533,00

2538,00

Dec 20

2468,00

2473,00

Dec 21

2393,00

2398,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13420,00

13425,00

3 tháng

13500,00

13540,00

Dec 19

13795,00

13845,00

Dec 20

13945,00

13995,00

Dec 21

14055,00

14105,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2098,00

2100,00

3 tháng

2120,00

2120,50

Dec 19

2128,00

2133,00

Dec 20

2120,00

2125,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19450,00

19475,00

3 tháng

19425,00

19435,00

15 tháng

19095,00

19145,00