Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2461,00

2463,00

3 tháng

2448,00

2450,00

Dec 19

2338,00

2343,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2285,00

2290,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6938,00

6939,00

3 tháng

6980,00

6985,00

Dec 19

7125,00

7135,00

Dec 20

7155,00

7165,00

Dec 21

7160,00

7170,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3243,00

3243,50

3 tháng

3259,50

3260,50

Dec 19

3168,00

3173,00

Dec 20

3068,00

3073,00

Dec 21

2928,00

2933,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2365,00

2366,00

3 tháng

2372,00

2373,00

Dec 19

2370,00

2375,00

Dec 20

2345,00

2350,00

Dec 21

2345,00

2350,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

22045,00

22050,00

3 tháng

21575,00

21600,00

15 tháng

21225,00

21275,00