Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2226,00

2227,00

3 tháng

2240,00

2240,50

Dec 19

2228,00

2233,00

Dec 20

2228,00

2233,00

Dec 21

2218,00

2223,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6798,00

6800,00

3 tháng

6828,00

6829,00

Dec 19

6935,00

6945,00

Dec 20

6955,00

6965,00

Dec 21

6960,00

6970,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3005,50

3006,00

3 tháng

3014,00

3015,00

Dec 19

2948,00

2953,00

Dec 20

2853,00

2858,00

Dec 21

2733,00

2738,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2440,50

2441,00

3 tháng

2450,00

2450,50

Dec 19

2448,00

2453,00

Dec 20

2423,00

2428,00

Dec 21

2423,00

2428,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20625,00

20650,00

3 tháng

20550,00

20575,00

15 tháng

20200,00

20250,00