08:23 18/03/2024
08:15 18/03/2024
08:26 19/03/2024
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá trả
Giá chào
Giao ngay
2226,00
2227,00
3 tháng
2240,00
2240,50
Dec 19
2228,00
2233,00
Dec 20
Dec 21
2218,00
2223,00
Đồng (USD/tấn)
6798,00
6800,00
6828,00
6829,00
6935,00
6945,00
6955,00
6965,00
6960,00
6970,00
Kẽm (USD/tấn)
3005,50
3006,00
3014,00
3015,00
2948,00
2953,00
2853,00
2858,00
2733,00
2738,00
Chì (USD/tấn)
2440,50
2441,00
2450,00
2450,50
2448,00
2453,00
2423,00
2428,00
Thiếc (USD/tấn)
20625,00
20650,00
20550,00
20575,00
15 tháng
20200,00
20250,00
Phạm Hòa
09:04 25/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn