Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2115,00

2116,00

3 tháng

2141,00

2142,00

Dec 19

2172,00

2177,00

Dec 20

2197,00

2202,00

Dec 21

2220,00

2225,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6063,00

6065,00

3 tháng

6078,00

6079,00

Dec 19

6145,00

6155,00

Dec 20

6200,00

6210,00

Dec 21

6230,00

6240,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2505,00

2506,00

3 tháng

2504,00

2504,50

Dec 19

2457,00

2462,00

Dec 20

2402,00

2407,00

Dec 21

2317,00

2322,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

13410,00

13415,00

3 tháng

13500,00

13510,00

Dec 19

13760,00

13810,00

Dec 20

13920,00

13970,00

Dec 21

14030,00

14080,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2065,00

2065,50

3 tháng

2084,00

2085,00

Dec 19

2098,00

2103,00

Dec 20

2113,00

2118,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18990,00

19010,00

3 tháng

18970,00

18975,00

15 tháng

18655,00

18705,00